In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 21/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1111K3ĐL11K3
100N
48
26
98
200N
806
721
370
400N
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
1TR
0907
0558
9021
3TR
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
10TR
85158
08199
89963
84048
56253
58569
15TR
32992
01199
02637
30TR
12936
13545
33444
2TỶ
271382
833062
688830
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1111K2ĐL11K2
100N
00
76
81
200N
795
500
530
400N
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
1TR
2350
7692
2121
3TR
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
10TR
83381
54363
02720
62888
91900
23446
15TR
29928
17998
54636
30TR
17819
44077
04863
2TỶ
323440
319855
909254
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
01
13
39
200N
517
358
236
400N
6292
1550
0485
3049
8608
1840
9216
7691
5075
1TR
8897
5152
0224
3TR
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
10TR
37515
32774
38294
25144
33936
59154
15TR
25829
06718
37423
30TR
23173
37511
93769
2TỶ
329174
645811
657330
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1010K4ĐL10K4
100N
25
42
60
200N
231
907
132
400N
3591
4484
1607
1685
5043
8371
9330
4036
4566
1TR
0062
2725
0674
3TR
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
10TR
52684
51662
54048
90480
82988
12828
15TR
25529
57906
75266
30TR
80035
51170
68679
2TỶ
062909
417287
607572
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10K3
100N
89
32
76
200N
882
479
729
400N
8422
3392
2796
4466
4242
8509
1547
6895
5504
1TR
5751
9896
1217
3TR
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
10TR
23973
22280
21081
21510
60060
63032
15TR
82676
54672
22121
30TR
16833
91376
77351
2TỶ
019804
969030
521527
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1010K2ĐL10K2
100N
12
34
90
200N
344
183
956
400N
8820
4942
4216
0091
4321
7960
4780
3160
7132
1TR
5430
7606
2250
3TR
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
10TR
66563
93919
06012
68666
03468
48928
15TR
36051
38085
54685
30TR
20017
21688
77996
2TỶ
061586
757785
474036
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
40
23
45
200N
952
544
612
400N
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
1TR
8370
5943
1491
3TR
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
10TR
80657
30962
51147
27314
52745
06193
15TR
46863
50539
26774
30TR
21018
36411
54909
2TỶ
046391
058651
934750
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL