In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 15:56:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA77K1ĐL7K1
100N
63
27
38
200N
779
859
734
400N
5388
1848
0992
8833
0038
7309
6639
5267
8974
1TR
9526
8787
8428
3TR
43486
20580
61661
84649
16964
38567
94612
17641
17557
70262
25806
11081
14638
43822
15733
86745
87877
83209
53101
53720
71611
10TR
82472
93918
58950
39753
66588
26152
15TR
70575
00852
37371
30TR
25549
42358
47490
2TỶ
652334
468856
090206
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE66K5ĐL6K5
100N
84
69
04
200N
171
422
705
400N
4966
6001
7184
1728
8367
4391
8058
7668
1813
1TR
6326
8243
2428
3TR
67394
72528
10123
75968
38597
45647
42221
46041
99930
94533
78203
69944
78923
60448
99539
04240
06544
33359
92898
28667
12763
10TR
53778
32425
26874
36481
21508
95572
15TR
82883
73855
80145
30TR
42843
48622
33763
2TỶ
097723
518901
743942
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD66K4ĐL6K4
100N
99
41
59
200N
817
959
348
400N
7716
5447
8926
5394
6232
7209
2469
8972
9983
1TR
2620
9715
3747
3TR
61615
89128
93366
03004
79093
19380
88683
14738
61661
78863
07084
27171
20066
12974
95106
79417
95296
38094
78955
28421
22391
10TR
48895
26753
86182
82403
37173
59563
15TR
18892
09566
48865
30TR
04886
51092
76385
2TỶ
567164
638955
464423
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC66K3ĐL6K3
100N
40
92
20
200N
126
276
305
400N
7647
2384
3075
2522
7105
0403
8292
1757
2363
1TR
2206
5078
1058
3TR
03950
40055
80789
48958
83780
68024
90302
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
65196
89825
37055
22283
80570
79340
74553
10TR
51388
97837
67843
01152
13360
32907
15TR
13443
26935
22574
30TR
64493
73794
78343
2TỶ
976784
945838
960290
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB66K2ĐL6K2
100N
76
14
49
200N
522
140
401
400N
0893
8814
8823
9895
8636
2667
7539
9787
6559
1TR
0865
4848
8773
3TR
16275
72613
31392
21036
01217
69846
82479
31213
06922
66779
16407
86509
66550
40049
26071
54612
34493
55194
84484
41145
26689
10TR
77238
69887
40615
07489
86198
56308
15TR
48624
17892
16674
30TR
93779
58646
20050
2TỶ
110288
869227
987763
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA66K1ĐL6K1
100N
19
94
90
200N
995
564
028
400N
8015
4167
9889
1859
8964
1480
1610
1074
2662
1TR
3246
0722
9465
3TR
91786
80446
22701
85747
25205
68677
82728
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
16546
41265
28680
86227
57387
35129
48426
10TR
00305
78449
72815
84842
87307
68955
15TR
07063
89624
85610
30TR
62412
96831
99541
2TỶ
221983
360184
474651
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD55K4ĐL5K4
100N
60
40
02
200N
099
182
999
400N
5210
0326
9926
6992
5247
1054
0041
1079
4884
1TR
0251
9931
0392
3TR
48891
00029
58356
14839
39498
92807
47798
54724
45171
62527
87990
78731
82068
27759
31940
62179
79075
65909
48526
06856
59227
10TR
86153
54969
80068
62003
28177
32581
15TR
00401
81495
29930
30TR
30738
93922
65365
2TỶ
295126
737647
294846
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL