Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 24 | 59 | 76 |
200N | 532 | 696 | 027 |
400N | 4385 6027 7654 | 5442 8947 9990 | 1359 3349 6317 |
1TR | 1604 | 5331 | 2598 |
3TR | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | 97727 36827 53277 05274 81448 69847 44183 |
10TR | 11920 44398 | 95518 23072 | 25114 60457 |
15TR | 03289 | 60188 | 28019 |
30TR | 32704 | 72688 | 42512 |
2TỶ | 690745 | 676636 | 330769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | DL7K1 | |
100N | 40 | 30 | 99 |
200N | 152 | 560 | 307 |
400N | 1363 7896 0009 | 4756 4097 8351 | 1111 0231 2475 |
1TR | 3046 | 3070 | 7703 |
3TR | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 | 34826 29855 95249 87795 21993 46440 78600 |
10TR | 88508 68535 | 76258 51013 | 96986 78389 |
15TR | 30042 | 46693 | 10829 |
30TR | 61188 | 84142 | 08069 |
2TỶ | 614970 | 690449 | 872735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 44 | 60 | 31 |
200N | 550 | 360 | 640 |
400N | 3511 7137 9961 | 6299 3938 1751 | 6738 3857 0492 |
1TR | 3150 | 1715 | 8871 |
3TR | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | 50117 69148 13041 34392 73319 66519 15304 | 19646 06371 56237 32279 39182 06061 04392 |
10TR | 41203 61297 | 49722 16643 | 02847 72080 |
15TR | 90016 | 87344 | 52133 |
30TR | 91781 | 78858 | 11836 |
2TỶ | 177448 | 318888 | 294206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 30 | 26 | 12 |
200N | 948 | 156 | 196 |
400N | 4615 5573 9103 | 0940 4122 1978 | 4683 2468 6401 |
1TR | 6922 | 1141 | 9714 |
3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
10TR | 97093 64630 | 46082 87917 | 41148 72013 |
15TR | 67097 | 00331 | 02913 |
30TR | 97570 | 12526 | 82263 |
2TỶ | 021247 | 760439 | 091816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 00 | 70 | 91 |
200N | 726 | 572 | 938 |
400N | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
1TR | 5136 | 5654 | 4057 |
3TR | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
10TR | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
15TR | 32251 | 01440 | 64753 |
30TR | 68436 | 04098 | 68713 |
2TỶ | 128191 | 723057 | 869817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 35 | 18 | 78 |
200N | 694 | 097 | 860 |
400N | 5704 6837 1529 | 8374 3070 1797 | 7946 9425 9204 |
1TR | 7108 | 7153 | 5252 |
3TR | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
10TR | 52190 09635 | 31614 26630 | 32101 35138 |
15TR | 69890 | 73891 | 00840 |
30TR | 23947 | 58346 | 27148 |
2TỶ | 585165 | 853973 | 560921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 82 | 86 | 94 |
200N | 497 | 308 | 604 |
400N | 5152 3075 9573 | 1178 7155 9156 | 5600 0254 3631 |
1TR | 4705 | 2825 | 3287 |
3TR | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
10TR | 12975 62157 | 47970 68530 | 58184 14911 |
15TR | 35479 | 65910 | 30252 |
30TR | 47338 | 35048 | 20604 |
2TỶ | 230897 | 077788 | 716889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep