In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 13:50:26 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
96
77
48
200N
767
666
677
400N
6837
7572
8765
0705
6862
3803
9951
2627
6931
1TR
2707
2672
4245
3TR
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
10TR
18456
16016
61125
79331
28580
97394
15TR
55622
27584
04060
30TR
77677
25893
62031
2TỶ
413022
456669
893292
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE1010K5ĐL10K5
100N
07
41
16
200N
992
960
347
400N
9140
1159
7211
0896
7354
3995
1158
3076
5834
1TR
1652
6383
6236
3TR
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
10TR
98889
44072
95430
31757
97878
14561
15TR
08479
82550
26207
30TR
11451
06615
28802
2TỶ
070271
724368
399140
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1010K4ĐL10K4
100N
99
89
77
200N
077
396
131
400N
6098
7533
3134
9076
2756
1896
3413
6447
7953
1TR
6521
3388
6284
3TR
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
10TR
50578
23361
42455
98985
60039
12643
15TR
22344
74572
85726
30TR
76934
39659
02851
2TỶ
027100
402281
898010
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10K3
100N
11
69
15
200N
331
436
209
400N
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
1TR
5648
6041
9297
3TR
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
10TR
64459
68994
08083
13293
94482
22909
15TR
05616
91873
19440
30TR
31695
50135
87749
2TỶ
198112
289176
001392
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1010K2DL10K2
100N
44
18
56
200N
045
374
998
400N
0477
8524
4987
8700
2254
1221
2563
7661
8984
1TR
2354
4402
3091
3TR
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
10TR
61799
69281
83242
65976
41061
70875
15TR
36821
66096
82023
30TR
61521
60060
82484
2TỶ
574660
328783
494481
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
98
64
33
200N
014
980
328
400N
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
1TR
2062
5256
1945
3TR
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
10TR
51489
99615
50035
34989
02591
33013
15TR
92952
50600
69782
30TR
94835
22092
04681
2TỶ
724394
740214
677832
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD99K4ĐL9K4
100N
89
00
93
200N
432
590
315
400N
1782
7888
7384
6679
1366
7466
9737
2577
1135
1TR
1191
7767
3307
3TR
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
10TR
87069
79801
90293
86361
72539
58294
15TR
89246
52902
94613
30TR
20066
64733
39270
2TỶ
514448
298118
911547
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL