Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 00 | 70 | 91 |
200N | 726 | 572 | 938 |
400N | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
1TR | 5136 | 5654 | 4057 |
3TR | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
10TR | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
15TR | 32251 | 01440 | 64753 |
30TR | 68436 | 04098 | 68713 |
2TỶ | 128191 | 723057 | 869817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 35 | 18 | 78 |
200N | 694 | 097 | 860 |
400N | 5704 6837 1529 | 8374 3070 1797 | 7946 9425 9204 |
1TR | 7108 | 7153 | 5252 |
3TR | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
10TR | 52190 09635 | 31614 26630 | 32101 35138 |
15TR | 69890 | 73891 | 00840 |
30TR | 23947 | 58346 | 27148 |
2TỶ | 585165 | 853973 | 560921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 82 | 86 | 94 |
200N | 497 | 308 | 604 |
400N | 5152 3075 9573 | 1178 7155 9156 | 5600 0254 3631 |
1TR | 4705 | 2825 | 3287 |
3TR | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
10TR | 12975 62157 | 47970 68530 | 58184 14911 |
15TR | 35479 | 65910 | 30252 |
30TR | 47338 | 35048 | 20604 |
2TỶ | 230897 | 077788 | 716889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 30 | 58 | 61 |
200N | 173 | 592 | 666 |
400N | 9968 3276 0155 | 1624 7910 9824 | 8581 5910 2723 |
1TR | 9868 | 2892 | 7195 |
3TR | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | 25876 06100 15620 78170 83376 09874 52100 |
10TR | 88656 72151 | 15107 05250 | 73956 24239 |
15TR | 93334 | 50054 | 85826 |
30TR | 42329 | 40813 | 89533 |
2TỶ | 532952 | 164268 | 504732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 65 | 78 | 32 |
200N | 115 | 487 | 862 |
400N | 2425 8448 3632 | 1976 8206 3100 | 4394 8514 9447 |
1TR | 0843 | 2347 | 8697 |
3TR | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | 65116 64865 98609 56475 17031 56300 83216 |
10TR | 40094 37476 | 10078 18967 | 49841 29363 |
15TR | 84721 | 37150 | 57701 |
30TR | 03758 | 32242 | 43715 |
2TỶ | 275671 | 381832 | 976255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 41 | 49 | 26 |
200N | 430 | 988 | 925 |
400N | 4852 3231 4270 | 9893 5804 9407 | 7867 4256 6350 |
1TR | 8102 | 8283 | 5898 |
3TR | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
10TR | 07087 28582 | 89403 65945 | 83018 00367 |
15TR | 99687 | 96835 | 79096 |
30TR | 63937 | 76555 | 95879 |
2TỶ | 637712 | 405776 | 840440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE4 | 4K5 | ĐL4K5 | |
100N | 21 | 63 | 27 |
200N | 741 | 643 | 515 |
400N | 6690 5557 3925 | 3822 3038 4490 | 8460 9943 9233 |
1TR | 3580 | 5066 | 9723 |
3TR | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | 16192 68535 16416 72308 78191 51734 47827 |
10TR | 24980 29950 | 16071 63057 | 44377 14655 |
15TR | 87382 | 09543 | 04707 |
30TR | 82823 | 05528 | 12131 |
2TỶ | 516125 | 820158 | 617283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep