KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 65 | 78 | 32 |
200N | 115 | 487 | 862 |
400N | 2425 8448 3632 | 1976 8206 3100 | 4394 8514 9447 |
1TR | 0843 | 2347 | 8697 |
3TR | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | 65116 64865 98609 56475 17031 56300 83216 |
10TR | 40094 37476 | 10078 18967 | 49841 29363 |
15TR | 84721 | 37150 | 57701 |
30TR | 03758 | 32242 | 43715 |
2TỶ | 275671 | 381832 | 976255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2N23 | K2T5 | |
100N | 99 | 83 | 36 | 54 |
200N | 989 | 469 | 377 | 766 |
400N | 4106 4451 2033 | 9561 0394 3317 | 8693 5715 5103 | 2638 2022 7425 |
1TR | 7150 | 0498 | 7250 | 6534 |
3TR | 64425 60618 32023 86786 87397 67483 86697 | 16605 32611 50715 50502 87819 70701 81630 | 78052 37958 67085 76377 73969 48311 30631 | 25838 04377 70191 32544 69279 48001 39911 |
10TR | 81874 44529 | 60303 50827 | 09437 30345 | 99532 56348 |
15TR | 62399 | 52151 | 99932 | 46687 |
30TR | 96075 | 88024 | 40091 | 25776 |
2TỶ | 135994 | 151753 | 159503 | 571486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL19 | 05K19 | 32TV19 | |
100N | 37 | 54 | 28 |
200N | 697 | 920 | 287 |
400N | 5866 4364 8925 | 6041 8589 1073 | 9032 2388 3933 |
1TR | 6646 | 4861 | 1741 |
3TR | 31150 86439 17965 36646 63136 73987 68775 | 37116 48476 22601 57927 04099 35731 30350 | 99992 36598 92328 37449 70812 30938 85545 |
10TR | 61353 85386 | 44933 23653 | 99850 16818 |
15TR | 66106 | 85346 | 27007 |
30TR | 03264 | 46106 | 22661 |
2TỶ | 581170 | 019137 | 080253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 38 | 25 | 39 |
200N | 170 | 573 | 403 |
400N | 0124 7530 6930 | 4719 1821 2747 | 3594 0364 2262 |
1TR | 8904 | 0487 | 3853 |
3TR | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
10TR | 03599 03241 | 86496 50157 | 88532 11413 |
15TR | 51418 | 91935 | 56595 |
30TR | 69860 | 02541 | 02052 |
2TỶ | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 13 | 47 | 44 |
200N | 419 | 001 | 290 |
400N | 7213 8571 9616 | 7808 2201 5746 | 7340 4538 9469 |
1TR | 9629 | 7713 | 7611 |
3TR | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
10TR | 49204 92316 | 57732 62308 | 71183 54497 |
15TR | 91866 | 71276 | 69168 |
30TR | 35001 | 57715 | 23768 |
2TỶ | 005021 | 128993 | 383219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 09 | 14 | 01 |
200N | 479 | 629 | 079 |
400N | 8146 8984 3255 | 0735 9601 4816 | 3889 1726 2425 |
1TR | 8468 | 6353 | 0872 |
3TR | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
10TR | 66044 55461 | 85567 29622 | 20660 33156 |
15TR | 31620 | 73886 | 24286 |
30TR | 38831 | 72610 | 65607 |
2TỶ | 006150 | 295200 | 026755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | N19 | T05K2 | |
100N | 33 | 03 | 89 |
200N | 214 | 267 | 678 |
400N | 0745 6624 9846 | 0890 0080 5134 | 1322 7615 2225 |
1TR | 4615 | 7160 | 1898 |
3TR | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 | 79577 09104 65394 03438 77266 66973 38386 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 |
10TR | 55907 49526 | 21231 19572 | 67297 67474 |
15TR | 72503 | 60450 | 51687 |
30TR | 12451 | 11258 | 49590 |
2TỶ | 127663 | 637269 | 256412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep