In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 11:22:39 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD22K4ĐL2K4
100N
95
81
15
200N
440
047
916
400N
6059
8978
3660
8002
5204
9685
4191
3109
2283
1TR
2760
2865
2615
3TR
29030
77924
08838
71515
62579
90681
25062
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
10696
83932
38698
37962
06282
43130
82597
10TR
64715
90501
14756
55845
89861
85020
15TR
18160
95572
20531
30TR
96332
30593
30813
2TỶ
737936
069045
672031
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC22K3ĐL2K3
100N
44
46
65
200N
701
037
763
400N
8694
0035
5561
3094
3615
5892
1530
7458
7293
1TR
5079
7306
5415
3TR
48917
59721
25117
17818
24483
49073
33370
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
23997
70514
90322
91133
33608
25244
24661
10TR
28061
51967
36413
62049
55366
68703
15TR
44926
04058
08381
30TR
27032
14781
34604
2TỶ
025477
006475
618281
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB22K2ĐL2K2
100N
12
55
16
200N
357
027
140
400N
2488
2669
1173
5404
3692
7555
6783
4436
2466
1TR
7751
7224
4000
3TR
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
10TR
19258
75748
05256
78361
20268
44952
15TR
20727
61347
54018
30TR
27529
52770
95946
2TỶ
478156
038474
417898
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA22K1ĐL2K1
100N
38
56
36
200N
830
448
732
400N
4906
6176
4204
5031
5368
4825
1117
7634
7790
1TR
0661
1098
4935
3TR
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
10TR
86209
43689
33180
16851
74399
09773
15TR
18800
93223
96499
30TR
66422
66692
42246
2TỶ
747128
654868
187396
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE11K5DL1K5
100N
55
64
26
200N
871
749
803
400N
5083
6573
5026
8018
7231
1820
1080
8890
8525
1TR
3980
8530
9703
3TR
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
10TR
22914
89864
63836
12901
76053
27427
15TR
59107
93357
43086
30TR
77028
36163
33213
2TỶ
459562
201243
951032
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD11K4ĐL1K4
100N
44
99
97
200N
559
356
039
400N
1334
8769
2424
4812
0948
7517
3458
1351
9814
1TR
1740
0290
1960
3TR
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
10TR
30839
33185
10586
05172
77696
35943
15TR
05346
18434
30374
30TR
56954
74636
75100
2TỶ
205717
332403
808214
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC11K3ĐL1K3
100N
56
80
70
200N
719
482
565
400N
9103
4868
4294
1746
0466
5869
2061
8082
2308
1TR
2197
1904
0922
3TR
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
10TR
32679
32954
38086
87725
06907
15254
15TR
13430
52814
62365
30TR
10169
27423
40461
2TỶ
623494
515546
356396
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL