In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 00:45:37 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1212K4DL12K4
100N
12
15
90
200N
239
514
995
400N
6378
6751
6240
5820
3639
3132
9365
4178
0680
1TR
2787
8514
8566
3TR
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
10TR
64229
21964
25288
52989
70206
10863
15TR
16435
85602
47219
30TR
46130
50115
94452
2TỶ
346316
821412
240358
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1212K3ĐL12K3
100N
74
43
75
200N
585
171
823
400N
2639
4782
0561
7494
8719
7461
8683
9450
6150
1TR
4923
2009
0139
3TR
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
10TR
44093
64945
59796
04543
45650
92745
15TR
91350
56974
13542
30TR
83410
73148
51950
2TỶ
143390
638942
391536
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1212K2ĐL12K2
100N
98
95
53
200N
862
606
581
400N
3157
4833
7066
8027
7419
9306
5432
8630
4054
1TR
5230
6125
8663
3TR
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
10TR
00418
42254
19298
71270
29470
65181
15TR
59391
14380
38632
30TR
55110
41148
48394
2TỶ
300589
793321
323859
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1212K1ĐL12K1
100N
14
30
95
200N
762
620
157
400N
9057
3130
3724
9870
8106
5410
5604
7911
2351
1TR
9850
5938
6373
3TR
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
10TR
42857
42938
52767
49813
37985
92431
15TR
35309
19631
29482
30TR
33858
24009
80444
2TỶ
425171
285556
685570
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1111K4ĐL11K4
100N
32
47
59
200N
899
030
928
400N
3006
4462
5122
2151
2474
0406
8580
4876
0192
1TR
7880
3214
7060
3TR
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
10TR
87309
89145
51675
56374
13632
64079
15TR
04196
07395
98188
30TR
76685
69552
89911
2TỶ
094895
350037
620552
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1111K3ĐL11K3
100N
81
60
11
200N
362
497
603
400N
6771
9478
5476
0719
8185
6123
5840
2542
8280
1TR
8151
7300
3698
3TR
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
10TR
29844
51297
21006
14489
37379
86693
15TR
82800
00571
47582
30TR
45805
80405
68857
2TỶ
710668
615960
961484
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1111K2ĐL11K2
100N
18
61
38
200N
851
448
782
400N
6340
7273
3277
2833
5158
6712
9331
5344
6477
1TR
8739
6643
4680
3TR
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
10TR
22723
72074
60960
46299
88322
97916
15TR
43603
73986
67245
30TR
00309
95023
86660
2TỶ
647492
879516
755914
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL