KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | DL12K4 | |
100N | 12 | 15 | 90 |
200N | 239 | 514 | 995 |
400N | 6378 6751 6240 | 5820 3639 3132 | 9365 4178 0680 |
1TR | 2787 | 8514 | 8566 |
3TR | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 |
10TR | 64229 21964 | 25288 52989 | 70206 10863 |
15TR | 16435 | 85602 | 47219 |
30TR | 46130 | 50115 | 94452 |
2TỶ | 346316 | 821412 | 240358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 25 | 13 | 64 | 82 |
200N | 647 | 052 | 825 | 237 |
400N | 1691 3516 4812 | 6279 1457 7253 | 1050 5657 1416 | 7779 4223 9706 |
1TR | 9142 | 1307 | 7260 | 1440 |
3TR | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | 15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | 40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
10TR | 74022 39391 | 66868 65555 | 41368 16451 | 36626 96681 |
15TR | 12354 | 52804 | 91093 | 13492 |
30TR | 16363 | 84406 | 76350 | 80920 |
2TỶ | 001271 | 176870 | 211233 | 077331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL51 | 12K51 | 32TV51 | |
100N | 84 | 71 | 19 |
200N | 471 | 392 | 393 |
400N | 4547 3146 6455 | 0642 5643 3225 | 0093 4146 7916 |
1TR | 2302 | 3533 | 4690 |
3TR | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
10TR | 64203 01637 | 70492 74968 | 73830 58360 |
15TR | 67262 | 75491 | 97380 |
30TR | 41116 | 91322 | 56853 |
2TỶ | 501302 | 558595 | 892513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 14 | 87 | 79 |
200N | 472 | 966 | 235 |
400N | 3131 8115 6566 | 4277 3284 3200 | 4714 5162 4272 |
1TR | 1881 | 8591 | 8128 |
3TR | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
10TR | 37669 30522 | 71998 04621 | 17917 56126 |
15TR | 43592 | 88260 | 25102 |
30TR | 56615 | 54718 | 44098 |
2TỶ | 462487 | 729672 | 646578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 14 | 31 | 44 |
200N | 760 | 958 | 026 |
400N | 3439 5445 1682 | 2233 7862 3142 | 6932 8369 9627 |
1TR | 6086 | 6608 | 4019 |
3TR | 52858 48371 06024 42188 05083 34964 88714 | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 | 57361 03211 31316 39889 44324 34544 48170 |
10TR | 43727 84452 | 57633 38051 | 68543 10163 |
15TR | 67921 | 91598 | 97276 |
30TR | 69550 | 81495 | 76277 |
2TỶ | 048181 | 905764 | 294055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12-K3 | |
100N | 11 | 14 | 06 |
200N | 368 | 360 | 565 |
400N | 7464 2361 9606 | 8180 9818 9781 | 1552 2174 8843 |
1TR | 5694 | 2377 | 6875 |
3TR | 87566 74459 06601 51565 30745 45492 53009 | 82761 70851 61414 91127 25601 07113 42469 | 82759 34508 49738 84473 65900 19467 35515 |
10TR | 01622 17041 | 65225 86085 | 03870 81543 |
15TR | 36590 | 00301 | 92447 |
30TR | 10717 | 49819 | 44510 |
2TỶ | 079792 | 248919 | 391262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | N51 | T12K3 | |
100N | 33 | 80 | 93 |
200N | 194 | 597 | 971 |
400N | 9527 8801 9414 | 3345 7316 3490 | 6896 1216 9861 |
1TR | 9056 | 5849 | 3101 |
3TR | 38887 08608 71482 41669 65815 43431 95276 | 54892 97728 03267 80673 30833 53400 71317 | 75700 92573 47476 51316 79268 09720 88328 |
10TR | 76201 22613 | 64216 62968 | 54119 91859 |
15TR | 68179 | 96613 | 39524 |
30TR | 10259 | 82072 | 79366 |
2TỶ | 136936 | 845829 | 169671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep