Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 08 | 94 | 19 |
200N | 219 | 645 | 674 |
400N | 1177 7113 7086 | 2025 9890 5588 | 2344 3582 5974 |
1TR | 7494 | 8253 | 9475 |
3TR | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 | 27150 30605 48990 46600 92951 37507 35234 |
10TR | 86447 52915 | 57896 38413 | 88450 20038 |
15TR | 66842 | 41423 | 03196 |
30TR | 32135 | 57891 | 32144 |
2TỶ | 994132 | 966698 | 348448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 28 | 07 | 51 |
200N | 789 | 350 | 282 |
400N | 3376 6876 5484 | 7912 8533 8807 | 1396 4609 2355 |
1TR | 6551 | 4195 | 0299 |
3TR | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 | 47178 04793 09040 95092 03320 83199 78795 |
10TR | 95744 35154 | 46913 76006 | 24314 75416 |
15TR | 15958 | 44753 | 38173 |
30TR | 78741 | 45846 | 28966 |
2TỶ | 977967 | 651943 | 023684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 60 | 52 | 07 |
200N | 598 | 354 | 688 |
400N | 3021 6343 0522 | 0554 0986 4604 | 1088 7968 2770 |
1TR | 8935 | 5784 | 8608 |
3TR | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 | 76714 41788 01783 69296 48145 22536 43815 |
10TR | 03518 12476 | 03295 53019 | 77771 26946 |
15TR | 69093 | 99228 | 46994 |
30TR | 84660 | 46708 | 88036 |
2TỶ | 810727 | 854374 | 034267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 13 | 50 | 70 |
200N | 293 | 574 | 549 |
400N | 5922 2447 1959 | 6502 0359 5198 | 7612 1731 8506 |
1TR | 6676 | 7767 | 8146 |
3TR | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 | 11035 54644 22129 43037 40044 72086 21128 |
10TR | 48466 53388 | 07792 09513 | 91039 68310 |
15TR | 37669 | 67737 | 00786 |
30TR | 94443 | 60442 | 96399 |
2TỶ | 789802 | 299709 | 334964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 84 | 85 | 41 |
200N | 807 | 930 | 330 |
400N | 1599 8273 0240 | 4905 7462 7034 | 4786 8703 4401 |
1TR | 0623 | 2175 | 5574 |
3TR | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
10TR | 92114 61985 | 80863 30740 | 09414 93833 |
15TR | 23020 | 07503 | 15229 |
30TR | 82488 | 02679 | 32623 |
2TỶ | 973128 | 228478 | 971491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 64 | 13 | 26 |
200N | 526 | 657 | 150 |
400N | 3933 0326 5516 | 8793 0433 6188 | 6550 0283 4540 |
1TR | 0055 | 8772 | 9963 |
3TR | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 | 38957 67764 25221 73439 93979 99520 85316 |
10TR | 56687 01940 | 49852 62424 | 80934 95695 |
15TR | 70975 | 27457 | 70685 |
30TR | 70977 | 36341 | 34505 |
2TỶ | 235294 | 564844 | 904879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 36 | 73 | 46 |
200N | 286 | 103 | 035 |
400N | 3079 1077 0575 | 8931 6183 2610 | 1528 9403 0674 |
1TR | 9037 | 4953 | 1342 |
3TR | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | 79868 69519 19579 56059 28240 56611 41890 |
10TR | 32028 73198 | 90334 39430 | 74760 72344 |
15TR | 79037 | 26943 | 58817 |
30TR | 83177 | 49707 | 21777 |
2TỶ | 325477 | 302212 | 543403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep