In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 06:24:37 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD44K4ĐL4K4
100N
74
92
54
200N
367
876
036
400N
6133
2959
6790
6588
9047
9899
9245
7933
8622
1TR
1993
1029
3024
3TR
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
10TR
10261
72639
72348
24223
47264
35731
15TR
37152
66889
20929
30TR
27278
16966
03192
2TỶ
945570
038472
227371
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC44K3ĐL4K3
100N
28
02
35
200N
905
727
440
400N
5123
3820
7111
0947
5734
8879
9579
9576
1121
1TR
8419
2011
7852
3TR
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
10TR
13933
89434
42770
79552
64615
69451
15TR
97765
86496
87265
30TR
66568
44975
01057
2TỶ
069536
377984
645892
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB44K2ĐL4K2
100N
16
48
11
200N
123
577
556
400N
3524
7959
8331
7094
3251
9045
4861
9274
5994
1TR
7124
1247
5380
3TR
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
10TR
48239
28137
37576
20063
64138
00982
15TR
86576
55354
12957
30TR
38601
99081
53059
2TỶ
451321
735108
581143
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA44K1ĐL4K1
100N
18
44
51
200N
563
665
744
400N
3995
1594
9530
3597
6788
1166
3670
2973
2816
1TR
9828
3448
9293
3TR
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
10TR
98453
21027
50902
79688
17273
74770
15TR
36977
47262
99109
30TR
49139
17164
61504
2TỶ
614257
775410
271310
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD33K4ĐL3K4
100N
61
63
73
200N
791
737
152
400N
8259
2877
3781
4007
6276
8610
6540
0252
9137
1TR
5913
1876
6539
3TR
28902
13925
39373
68637
20512
41192
81188
72362
17867
99994
99631
20104
63106
93851
40542
36497
64450
16044
38832
51879
38309
10TR
69866
61190
09108
06101
13366
23683
15TR
44668
53998
60312
30TR
01141
31654
29551
2TỶ
154333
316798
952493
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC33K3ĐL3K3
100N
64
45
69
200N
759
241
145
400N
1004
6480
4005
8124
9896
0744
5198
0312
6874
1TR
4018
4256
5348
3TR
91304
15569
14565
12033
18065
69755
17831
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
35148
75409
81632
21409
69568
20483
93331
10TR
09104
69309
92309
51991
00137
44483
15TR
92293
72489
91488
30TR
90723
29997
02413
2TỶ
536469
260971
099784
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB33K2ĐL3K2
100N
88
33
48
200N
332
393
270
400N
3742
4110
3171
2964
4111
0424
7395
6940
1983
1TR
3489
8667
4554
3TR
37580
09096
38371
37666
11047
64349
05743
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
84750
44773
03422
03057
62229
54852
50045
10TR
41195
76877
14943
26772
30493
91376
15TR
01901
71971
29279
30TR
57055
17501
93531
2TỶ
272959
901288
100362
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL