Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 41 | 67 | 64 |
200N | 393 | 866 | 099 |
400N | 3999 7833 3507 | 4571 6426 6705 | 9894 6614 2382 |
1TR | 4755 | 7982 | 2779 |
3TR | 79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 | 83718 33166 23975 34395 07675 66466 07815 |
10TR | 61749 63393 | 36977 28973 | 70173 68901 |
15TR | 94224 | 56054 | 46402 |
30TR | 14090 | 42499 | 80214 |
2TỶ | 402338 | 515051 | 132764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | 11K3 | |
100N | 46 | 82 | 53 |
200N | 555 | 905 | 808 |
400N | 5026 6143 5286 | 2759 9985 9389 | 0974 7632 6676 |
1TR | 5831 | 5773 | 3155 |
3TR | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
10TR | 90189 21048 | 22993 60368 | 57827 60767 |
15TR | 63284 | 73570 | 23740 |
30TR | 99574 | 94935 | 20588 |
2TỶ | 261399 | 719984 | 900596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 12 | 01 | 81 |
200N | 979 | 144 | 226 |
400N | 9035 0282 5723 | 9900 5971 1999 | 8952 0262 2732 |
1TR | 8041 | 7303 | 3520 |
3TR | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
10TR | 74476 76233 | 14201 50408 | 33256 65199 |
15TR | 06793 | 27681 | 85661 |
30TR | 73556 | 32250 | 02742 |
2TỶ | 101232 | 928658 | 606310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 82 | 87 | 39 |
200N | 947 | 888 | 509 |
400N | 4484 0437 4497 | 4104 9065 6719 | 3030 6905 7846 |
1TR | 4561 | 5400 | 8915 |
3TR | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
10TR | 03323 60183 | 62699 37191 | 95173 72225 |
15TR | 08537 | 00021 | 98283 |
30TR | 18098 | 98412 | 31585 |
2TỶ | 981708 | 175812 | 305158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 13 | 90 | 89 |
200N | 849 | 280 | 834 |
400N | 6529 8025 9785 | 1327 0796 6042 | 7043 3947 4668 |
1TR | 8022 | 4864 | 2084 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 50871 71838 | 61403 97394 | 96637 22826 |
15TR | 72803 | 24146 | 59898 |
30TR | 42402 | 44948 | 16585 |
2TỶ | 864379 | 556519 | 440765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 81 | 90 | 94 |
200N | 872 | 078 | 441 |
400N | 0973 1558 3398 | 9951 9556 8758 | 5511 3531 3402 |
1TR | 6998 | 8296 | 6554 |
3TR | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
10TR | 88430 31700 | 58742 57029 | 83778 17182 |
15TR | 26490 | 00205 | 01084 |
30TR | 15436 | 24407 | 62475 |
2TỶ | 886836 | 409935 | 082532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 30 | 89 | 48 |
200N | 710 | 183 | 398 |
400N | 0628 9063 7454 | 8513 2172 0648 | 3824 5460 8094 |
1TR | 4869 | 4146 | 4818 |
3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 97232 67593 | 92282 14953 | 64698 79500 |
15TR | 62824 | 68253 | 20575 |
30TR | 68548 | 06875 | 71890 |
2TỶ | 846729 | 993169 | 317311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep