KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 44 | 60 | 31 |
200N | 550 | 360 | 640 |
400N | 3511 7137 9961 | 6299 3938 1751 | 6738 3857 0492 |
1TR | 3150 | 1715 | 8871 |
3TR | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | 50117 69148 13041 34392 73319 66519 15304 | 19646 06371 56237 32279 39182 06061 04392 |
10TR | 41203 61297 | 49722 16643 | 02847 72080 |
15TR | 90016 | 87344 | 52133 |
30TR | 91781 | 78858 | 11836 |
2TỶ | 177448 | 318888 | 294206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N23 | K4T6 | |
100N | 57 | 37 | 91 | 06 |
200N | 209 | 199 | 909 | 028 |
400N | 2435 1305 4042 | 4567 0948 8454 | 7489 9801 6188 | 5717 5793 6048 |
1TR | 2900 | 8676 | 7354 | 2564 |
3TR | 56309 85625 86512 45888 48386 48197 08295 | 05805 44056 92744 61088 70874 34834 29183 | 51057 44054 19625 95014 82853 14388 55151 | 64262 84962 67935 93988 78275 10673 99518 |
10TR | 94078 10360 | 14601 78027 | 11063 24235 | 56433 35615 |
15TR | 15266 | 86029 | 06312 | 87942 |
30TR | 88301 | 80858 | 84127 | 52628 |
2TỶ | 876536 | 916974 | 473083 | 322577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL25 | 06K25 | 32TV25 | |
100N | 76 | 44 | 80 |
200N | 932 | 928 | 225 |
400N | 0344 8761 8314 | 7729 4842 7475 | 9290 2614 2586 |
1TR | 1980 | 8439 | 5453 |
3TR | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
10TR | 39478 18326 | 65650 23655 | 83303 96994 |
15TR | 62083 | 56777 | 88826 |
30TR | 97052 | 95396 | 80110 |
2TỶ | 777096 | 965190 | 363750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 16 | 21 | 91 |
200N | 064 | 125 | 344 |
400N | 2336 2568 2733 | 8857 6243 3745 | 1624 5900 2533 |
1TR | 3226 | 7621 | 9294 |
3TR | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
10TR | 46779 61506 | 93197 55884 | 57885 44503 |
15TR | 90003 | 06657 | 99401 |
30TR | 55355 | 28142 | 59967 |
2TỶ | 969499 | 006305 | 052074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 88 | 99 | 92 |
200N | 834 | 458 | 469 |
400N | 4798 2471 0487 | 5929 9603 1804 | 9893 3165 8997 |
1TR | 6215 | 9583 | 9037 |
3TR | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 | 70958 72554 26353 36225 40734 29371 04133 |
10TR | 84533 43748 | 30166 79373 | 54872 55552 |
15TR | 94208 | 80072 | 19789 |
30TR | 29317 | 19999 | 14272 |
2TỶ | 087005 | 421586 | 454795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 56 | 86 | 23 |
200N | 493 | 293 | 623 |
400N | 4798 4055 6040 | 5916 8271 9831 | 7845 4183 2074 |
1TR | 0129 | 0974 | 7985 |
3TR | 27091 70538 30256 54891 34716 16366 77464 | 32297 16251 44281 10719 27403 54738 13428 | 02692 43468 25658 65989 97821 81118 94613 |
10TR | 95930 71233 | 23123 12657 | 49691 13608 |
15TR | 50798 | 26547 | 97761 |
30TR | 04800 | 92181 | 34838 |
2TỶ | 239446 | 320941 | 901983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | N25 | T06K3 | |
100N | 80 | 07 | 89 |
200N | 633 | 398 | 100 |
400N | 2970 1367 6236 | 6177 3309 0944 | 9796 8901 9029 |
1TR | 6655 | 8343 | 5779 |
3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
10TR | 31672 43232 | 86983 06109 | 27088 54684 |
15TR | 86133 | 09838 | 21229 |
30TR | 59047 | 46052 | 76226 |
2TỶ | 778938 | 828376 | 724263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep