KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 60 | 40 | 02 |
200N | 099 | 182 | 999 |
400N | 5210 0326 9926 | 6992 5247 1054 | 0041 1079 4884 |
1TR | 0251 | 9931 | 0392 |
3TR | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 |
10TR | 86153 54969 | 80068 62003 | 28177 32581 |
15TR | 00401 | 81495 | 29930 |
30TR | 30738 | 93922 | 65365 |
2TỶ | 295126 | 737647 | 294846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4N24 | K4T5 | |
100N | 56 | 28 | 29 | 54 |
200N | 346 | 805 | 513 | 671 |
400N | 0453 2799 3508 | 9235 4527 4503 | 7660 3103 9364 | 7508 4963 4271 |
1TR | 1332 | 3273 | 6119 | 5556 |
3TR | 23678 45681 06355 80042 69522 74957 33392 | 88242 05982 82978 45636 75486 00764 83274 | 32042 87682 55045 11938 95408 37455 34036 | 77638 22974 33516 60665 57250 60934 72217 |
10TR | 53620 33972 | 92004 13961 | 32071 75213 | 63472 85457 |
15TR | 44220 | 03502 | 41715 | 02190 |
30TR | 18331 | 25893 | 39687 | 76629 |
2TỶ | 056236 | 459577 | 840032 | 692964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL21 | 05K21 | 33TV21 | |
100N | 88 | 07 | 23 |
200N | 632 | 522 | 620 |
400N | 0140 7533 3368 | 8048 0975 2534 | 8311 4929 7337 |
1TR | 7950 | 2660 | 2825 |
3TR | 17764 63997 80151 67821 90241 70353 81116 | 36480 28250 43626 91453 15801 93876 50407 | 42299 95534 82307 04266 06876 34099 14462 |
10TR | 73713 29800 | 50630 71546 | 39241 80354 |
15TR | 13939 | 70170 | 19947 |
30TR | 48373 | 19624 | 21834 |
2TỶ | 022364 | 509824 | 038490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 54 | 16 | 32 |
200N | 491 | 060 | 279 |
400N | 4252 0848 0316 | 8942 8760 4014 | 8104 5159 3122 |
1TR | 7018 | 5686 | 0233 |
3TR | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 | 84100 28763 73367 57982 69673 74615 50497 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
10TR | 27085 35613 | 15405 53446 | 91422 14227 |
15TR | 37220 | 68924 | 02819 |
30TR | 10544 | 74348 | 38186 |
2TỶ | 616286 | 762189 | 676628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 87 | 15 | 75 |
200N | 485 | 125 | 167 |
400N | 8747 7914 8262 | 3454 3538 0865 | 0399 6400 0213 |
1TR | 8708 | 1957 | 7191 |
3TR | 34223 09028 36396 06217 58174 64798 38390 | 33572 12851 62777 30981 09615 72638 82894 | 66298 17129 16434 89239 85708 98919 65081 |
10TR | 62083 62916 | 12543 99532 | 57121 10501 |
15TR | 50849 | 55777 | 10511 |
30TR | 83031 | 12969 | 27653 |
2TỶ | 449809 | 968505 | 825835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 53 | 47 | 15 |
200N | 509 | 503 | 072 |
400N | 8462 6819 2952 | 7976 1680 8237 | 7851 5793 8256 |
1TR | 9922 | 9889 | 7582 |
3TR | 18925 07081 97423 69570 54029 21679 49079 | 62343 47033 50707 47447 91539 84892 00895 | 02666 13030 08580 23491 98548 89906 50620 |
10TR | 40877 49209 | 37079 16217 | 71105 88627 |
15TR | 13923 | 49533 | 28935 |
30TR | 76808 | 09407 | 39571 |
2TỶ | 661030 | 388678 | 779132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | S21 | T05K3 | |
100N | 85 | 53 | 65 |
200N | 652 | 452 | 010 |
400N | 6618 3005 4307 | 4326 6767 9475 | 4249 1301 3927 |
1TR | 1931 | 8579 | 2758 |
3TR | 75791 88011 09284 81848 54210 16359 55293 | 02542 48600 71637 40175 16263 42309 69548 | 50105 12029 31771 59520 71713 38272 97902 |
10TR | 24794 79754 | 75330 05031 | 41083 41556 |
15TR | 92683 | 82289 | 42962 |
30TR | 37865 | 79275 | 98835 |
2TỶ | 817292 | 982772 | 287839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep