KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 20 |
200N | 576 | 663 |
400N | 9192 7172 1422 | 9971 4982 0592 |
1TR | 6313 | 7650 |
3TR | 69685 77863 38412 54885 90299 57124 24766 | 53186 51096 77927 90692 49490 83518 89786 |
10TR | 49403 64055 | 64794 29773 |
15TR | 52613 | 71955 |
30TR | 35755 | 08778 |
2TỶ | 958726 | 968157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 37 |
200N | 154 | 667 |
400N | 0735 0048 8423 | 9841 0264 3133 |
1TR | 9047 | 3897 |
3TR | 99570 19212 14943 28290 58253 98639 80148 | 66789 34114 03050 58151 19211 46943 04071 |
10TR | 04730 65753 | 27903 97664 |
15TR | 63926 | 65092 |
30TR | 46896 | 24983 |
2TỶ | 096140 | 506005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 76 | 30 |
200N | 385 | 779 | 813 |
400N | 6768 8245 3349 | 7500 1468 3010 | 9005 8172 8303 |
1TR | 7699 | 4204 | 4955 |
3TR | 54529 81827 00017 54043 29693 77917 47341 | 48891 17718 64857 15499 34609 07961 84017 | 27351 93449 63489 31182 13943 59870 12074 |
10TR | 88952 63384 | 53027 78350 | 75092 56245 |
15TR | 98406 | 11309 | 15704 |
30TR | 82558 | 87031 | 20511 |
2TỶ | 244574 | 358515 | 885621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 41 | 01 |
200N | 808 | 002 |
400N | 8920 6890 5522 | 9999 5888 8126 |
1TR | 2090 | 9851 |
3TR | 70748 67729 04883 85372 58423 41328 53086 | 37487 36185 30299 62242 78674 96554 18752 |
10TR | 97608 03254 | 06477 07723 |
15TR | 34671 | 11533 |
30TR | 09848 | 08368 |
2TỶ | 042867 | 005900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 23 | 74 | 73 |
200N | 272 | 362 | 926 |
400N | 7482 0672 4599 | 5968 2370 7224 | 8880 3336 5577 |
1TR | 7317 | 8861 | 0334 |
3TR | 28759 30936 02731 21829 88685 88296 10948 | 59029 53392 68106 98939 92581 07503 21960 | 51508 81315 52417 64274 87031 28168 45017 |
10TR | 39187 90939 | 35857 43763 | 21725 97868 |
15TR | 50390 | 65115 | 39400 |
30TR | 20351 | 93202 | 56459 |
2TỶ | 554588 | 658035 | 34615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 75 | 33 |
200N | 553 | 683 |
400N | 8843 8570 7663 | 5089 3528 7658 |
1TR | 3569 | 9845 |
3TR | 27549 56354 16010 18919 98472 83241 85244 | 68601 89440 73856 89836 52406 22742 89594 |
10TR | 05511 48090 | 41888 82170 |
15TR | 68317 | 97225 |
30TR | 58318 | 77348 |
2TỶ | 405251 | 301228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 31 |
200N | 275 | 238 |
400N | 0148 7521 2572 | 6789 6777 5606 |
1TR | 0185 | 6594 |
3TR | 17334 53382 30465 47672 59299 34923 95843 | 90581 36430 96294 70335 71218 35841 65442 |
10TR | 04467 62733 | 96873 84554 |
15TR | 15925 | 26308 |
30TR | 19789 | 91926 |
2TỶ | 917693 | 558731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung