KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 97 |
200N | 893 | 045 |
400N | 9783 5877 2041 | 1672 7251 5095 |
1TR | 6981 | 2962 |
3TR | 45709 19688 05425 39808 38495 20859 93530 | 81105 71008 27226 42933 41901 04596 43828 |
10TR | 29528 33195 | 95781 90244 |
15TR | 14066 | 47435 |
30TR | 09850 | 03068 |
2TỶ | 977542 | 847515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 46 | 42 |
200N | 865 | 319 | 229 |
400N | 1993 4012 9019 | 6855 8994 7647 | 1282 5661 1040 |
1TR | 6538 | 6895 | 1897 |
3TR | 60902 47601 24017 25776 04340 83833 88452 | 92745 59401 19013 39833 71560 77287 20845 | 93241 49823 25709 51575 54415 71275 91205 |
10TR | 72121 06811 | 66286 85895 | 83654 23373 |
15TR | 90935 | 12190 | 50470 |
30TR | 57151 | 11312 | 12283 |
2TỶ | 219017 | 454152 | 619366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 58 |
200N | 222 | 265 |
400N | 6802 1258 0802 | 1745 9995 1567 |
1TR | 1403 | 4021 |
3TR | 61519 16974 31059 36202 78244 96827 72816 | 80939 64770 97574 97495 85345 92297 08383 |
10TR | 77427 53921 | 91693 53317 |
15TR | 51209 | 92875 |
30TR | 62459 | 04285 |
2TỶ | 967682 | 773247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 41 | 47 |
200N | 527 | 141 |
400N | 2185 9808 5628 | 4154 9268 7697 |
1TR | 5304 | 3833 |
3TR | 70535 31919 59089 83883 57137 86550 19142 | 43070 71030 91067 43384 81999 42283 79976 |
10TR | 09169 46997 | 55589 87745 |
15TR | 57718 | 68649 |
30TR | 19400 | 70967 |
2TỶ | 561917 | 900356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 21 | 55 |
200N | 731 | 107 |
400N | 1007 8558 5985 | 0329 7129 8162 |
1TR | 8140 | 2824 |
3TR | 50390 90412 07605 82968 60537 23475 87758 | 53279 52949 45997 57293 22586 01732 07916 |
10TR | 66096 45847 | 81628 61775 |
15TR | 95010 | 98796 |
30TR | 24394 | 98939 |
2TỶ | 619960 | 943373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 37 |
200N | 473 | 272 |
400N | 5024 4792 7639 | 4190 0181 6920 |
1TR | 7330 | 5462 |
3TR | 98493 16695 56236 73838 22370 50386 68106 | 11374 96270 08208 62972 40327 28471 18980 |
10TR | 23192 09836 | 53355 98824 |
15TR | 99692 | 78680 |
30TR | 96279 | 57716 |
2TỶ | 328812 | 091146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 82 | 76 |
200N | 599 | 862 | 653 |
400N | 1699 4609 8769 | 0747 6113 4256 | 8119 9432 9063 |
1TR | 1535 | 1895 | 3629 |
3TR | 38164 65249 28403 77815 39288 33191 31702 | 92251 16152 34895 97706 80702 06487 91931 | 01586 56351 25568 90629 14596 93596 38110 |
10TR | 44705 78086 | 81936 88928 | 97498 28977 |
15TR | 04134 | 08954 | 00116 |
30TR | 88328 | 59791 | 13311 |
2TỶ | 689842 | 723178 | 193707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung