KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 61 | 40 |
200N | 907 | 942 | 234 |
400N | 6523 3671 1028 | 0675 5616 2016 | 0353 6983 6973 |
1TR | 0107 | 7549 | 8884 |
3TR | 14555 57026 92461 85269 47326 46740 34495 | 41477 69178 55889 71718 60930 68118 72328 | 73358 60163 19806 28884 01331 82206 83146 |
10TR | 54846 90788 | 66488 31291 | 36613 57561 |
15TR | 97430 | 13156 | 76964 |
30TR | 21363 | 98934 | 80570 |
2TỶ | 322733 | 505567 | 940994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 51 | 25 |
200N | 679 | 519 |
400N | 2703 7018 6155 | 4933 7763 3138 |
1TR | 9869 | 7569 |
3TR | 58383 54762 58111 69293 00206 10213 98174 | 36705 83729 69238 09682 52617 14131 15335 |
10TR | 57195 02612 | 46351 91139 |
15TR | 78876 | 75471 |
30TR | 36335 | 01412 |
2TỶ | 872334 | 775098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 56 | 82 |
200N | 817 | 933 | 215 |
400N | 9581 1837 9249 | 8366 6202 9641 | 1229 2147 1020 |
1TR | 7219 | 6624 | 8812 |
3TR | 85706 36209 07057 51338 04338 02353 03717 | 01207 07351 82037 51446 14131 65368 53142 | 12550 79001 95750 28289 87612 27406 16402 |
10TR | 37931 22621 | 59352 79087 | 01378 64625 |
15TR | 58621 | 38551 | 71661 |
30TR | 49327 | 64772 | 48980 |
2TỶ | 967609 | 031248 | 631128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 51 |
200N | 127 | 213 |
400N | 5562 4412 6902 | 5588 7186 7116 |
1TR | 7958 | 5055 |
3TR | 72854 08916 22396 72119 41664 16455 20316 | 67640 95177 28353 89258 43365 68901 24779 |
10TR | 62997 93201 | 37868 83351 |
15TR | 58147 | 20412 |
30TR | 17058 | 31561 |
2TỶ | 845670 | 343182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 01 | 34 |
200N | 491 | 749 |
400N | 2707 4245 1432 | 9986 4814 0109 |
1TR | 4375 | 6392 |
3TR | 93141 79159 66707 47465 04666 60807 01417 | 77685 15504 17137 12950 79746 61191 83553 |
10TR | 06669 78801 | 07237 89471 |
15TR | 49214 | 22378 |
30TR | 43917 | 66576 |
2TỶ | 027178 | 361734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 43 | 66 |
200N | 036 | 770 |
400N | 5028 4727 1621 | 3474 0094 2375 |
1TR | 3625 | 5233 |
3TR | 74097 62199 00392 94111 83131 83674 37248 | 52441 66885 05426 32174 78914 17881 63466 |
10TR | 41868 06985 | 70498 89325 |
15TR | 83433 | 16347 |
30TR | 31956 | 46388 |
2TỶ | 053875 | 102759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 42 |
200N | 981 | 524 |
400N | 0042 9690 8721 | 2293 5918 3341 |
1TR | 7880 | 5755 |
3TR | 89990 28119 84058 07625 21959 79337 56235 | 41186 31090 81484 09608 96127 39947 87718 |
10TR | 89936 69421 | 71491 94857 |
15TR | 62760 | 70375 |
30TR | 07107 | 90147 |
2TỶ | 609902 | 203678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung