KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 51 | 40 |
200N | 473 | 956 |
400N | 7717 0210 0487 | 8813 2815 9085 |
1TR | 0449 | 2151 |
3TR | 42660 54748 10743 87454 63007 87898 63928 | 38935 91635 22020 15592 30678 63596 38907 |
10TR | 41246 36908 | 12986 65712 |
15TR | 03164 | 95904 |
30TR | 29829 | 82803 |
2TỶ | 484459 | 781342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 85 | 22 |
200N | 172 | 509 |
400N | 7085 0206 4992 | 0273 9262 6138 |
1TR | 5265 | 3387 |
3TR | 00262 59445 11069 45259 17063 04927 93637 | 66744 36807 02382 08208 40347 80078 24434 |
10TR | 38883 26292 | 74270 30092 |
15TR | 81256 | 19345 |
30TR | 76743 | 75137 |
2TỶ | 369652 | 038332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 79 | 52 |
200N | 975 | 724 |
400N | 0905 2182 5309 | 3282 5483 4722 |
1TR | 1421 | 0321 |
3TR | 61984 61016 04435 08001 23058 40001 91172 | 16349 61327 10090 35527 18521 29929 38278 |
10TR | 85282 81160 | 28957 58646 |
15TR | 59071 | 36437 |
30TR | 38423 | 38743 |
2TỶ | 278818 | 509906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 44 |
200N | 501 | 255 |
400N | 9538 6349 1477 | 2783 0232 5031 |
1TR | 4329 | 9432 |
3TR | 41991 42807 01132 05809 46220 32387 43694 | 12575 03573 42249 18407 81525 62845 21899 |
10TR | 10296 94225 | 72035 43609 |
15TR | 80921 | 19679 |
30TR | 24724 | 01653 |
2TỶ | 251470 | 497673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 38 | 80 |
200N | 309 | 187 | 430 |
400N | 2998 9115 1021 | 9269 8168 5764 | 7750 2903 7891 |
1TR | 2404 | 5829 | 5692 |
3TR | 39983 91066 56149 09888 97531 42307 45967 | 95667 46819 59308 01920 92884 80001 24418 | 09874 99712 73020 63055 25613 03984 37298 |
10TR | 57252 91776 | 99752 55992 | 43893 77718 |
15TR | 36705 | 72747 | 37570 |
30TR | 72851 | 44953 | 78335 |
2TỶ | 848322 | 716564 | 317204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 54 |
200N | 673 | 157 |
400N | 9497 8712 3076 | 6690 4539 2013 |
1TR | 1882 | 2278 |
3TR | 35572 92688 11094 21158 20952 98506 64047 | 23099 51279 31224 93193 31738 91434 42588 |
10TR | 51247 74842 | 81163 62558 |
15TR | 12766 | 59717 |
30TR | 98776 | 19612 |
2TỶ | 843071 | 466520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 16 | 30 |
200N | 931 | 565 | 664 |
400N | 5790 7404 8172 | 9435 3641 6529 | 6364 1351 9385 |
1TR | 0367 | 8990 | 9574 |
3TR | 01165 23250 29303 90085 99717 67600 42072 | 81665 28008 81240 64941 51759 82621 48826 | 23286 38579 51559 70545 67241 94946 74393 |
10TR | 92979 60102 | 31747 20167 | 91692 51556 |
15TR | 18595 | 05717 | 60289 |
30TR | 70950 | 62576 | 17386 |
2TỶ | 045486 | 678206 | 399791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung