KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 29 |
200N | 926 | 353 |
400N | 9239 6456 5188 | 3670 9737 1853 |
1TR | 5349 | 1375 |
3TR | 68608 81461 92204 56969 29010 11598 02102 | 02961 87008 20824 03141 08027 89130 30200 |
10TR | 79274 72099 | 25221 62072 |
15TR | 08773 | 72245 |
30TR | 65304 | 77551 |
2TỶ | 138247 | 755835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
DNG | QNG | |
100N | 98 | 61 |
200N | 606 | 222 |
400N | 0137 6780 7534 | 4913 7419 4918 |
1TR | 0521 | 7097 |
3TR | 55983 43623 93825 16490 81147 93809 42104 | 11950 02498 86685 17932 81429 07423 10518 |
10TR | 30424 02651 | 78584 66041 |
15TR | 95812 | 18067 |
30TR | 13805 | 91601 |
2TỶ | 104891 | 188414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 92 |
200N | 159 | 911 |
400N | 2364 2886 3070 | 7024 2676 2935 |
1TR | 5814 | 9947 |
3TR | 13827 60132 88168 70340 83667 25473 16950 | 00995 42334 37021 39257 93825 99811 90225 |
10TR | 49984 62048 | 01737 38206 |
15TR | 14785 | 79744 |
30TR | 73734 | 36293 |
2TỶ | 008989 | 840031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 41 | 77 | 58 |
200N | 534 | 765 | 268 |
400N | 6165 9506 8891 | 7346 0451 9201 | 2962 4476 9832 |
1TR | 2292 | 3435 | 7351 |
3TR | 72928 09653 96576 71300 81873 44702 63901 | 46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 | 28749 77754 68273 63742 86866 42797 26449 |
10TR | 01781 29460 | 56055 32358 | 79703 59881 |
15TR | 19292 | 78646 | 08685 |
30TR | 05893 | 67909 | 44703 |
2TỶ | 705969 | 677421 | 13170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 72 |
200N | 968 | 072 |
400N | 7834 6655 4212 | 7457 1498 1171 |
1TR | 9513 | 0013 |
3TR | 42802 48659 23863 03426 81596 23878 86600 | 93526 11582 96142 04490 32865 98471 64174 |
10TR | 23853 09804 | 55194 24520 |
15TR | 88960 | 64778 |
30TR | 01228 | 08020 |
2TỶ | 465610 | 442133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 14 |
200N | 510 | 947 |
400N | 9001 5246 9747 | 5682 0168 2012 |
1TR | 0272 | 3729 |
3TR | 27680 34411 16649 17459 71798 71546 32050 | 00249 11193 90046 31952 74895 93356 13489 |
10TR | 88324 78020 | 46083 38255 |
15TR | 28485 | 15274 |
30TR | 55745 | 12410 |
2TỶ | 982480 | 409454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 25 |
200N | 450 | 102 |
400N | 9949 5703 3476 | 8758 4063 4459 |
1TR | 0247 | 8215 |
3TR | 94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 | 33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
10TR | 53805 76421 | 39385 88753 |
15TR | 14610 | 87502 |
30TR | 48842 | 25308 |
2TỶ | 140184 | 218726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung