KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 22 | 50 |
200N | 667 | 510 | 966 |
400N | 3709 2148 5635 | 1917 8398 9176 | 4847 6702 6862 |
1TR | 8112 | 0853 | 8026 |
3TR | 05962 50531 82000 28579 49206 80656 83145 | 77351 08936 39764 31000 91454 24724 72432 | 65970 03865 37679 72874 22399 09731 80003 |
10TR | 42369 13476 | 54230 60356 | 21781 32369 |
15TR | 11240 | 66167 | 84642 |
30TR | 80694 | 68766 | 94290 |
2TỶ | 104687 | 623549 | 788705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 44 |
200N | 111 | 825 |
400N | 4261 7173 6310 | 3193 7962 1129 |
1TR | 9464 | 1379 |
3TR | 27692 09222 46966 60621 47137 16272 52617 | 58927 45605 19134 63785 60094 90605 56175 |
10TR | 05174 67186 | 46109 87999 |
15TR | 79090 | 96785 |
30TR | 11441 | 94025 |
2TỶ | 004614 | 797687 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 06 | 37 |
200N | 456 | 341 | 279 |
400N | 6055 3218 7423 | 6439 7292 9590 | 7853 2817 1253 |
1TR | 2372 | 3413 | 4220 |
3TR | 13045 52731 59597 11178 71344 41469 82754 | 97636 55916 39526 79749 79235 81447 97453 | 89946 45067 29094 99753 03203 10897 32063 |
10TR | 33374 38112 | 21977 65558 | 08141 05971 |
15TR | 72331 | 64117 | 39668 |
30TR | 42467 | 81615 | 49190 |
2TỶ | 774816 | 102077 | 310382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 70 |
200N | 719 | 993 |
400N | 8451 0655 3346 | 6040 8481 8642 |
1TR | 9755 | 6204 |
3TR | 33287 05476 22511 90828 81411 05004 89072 | 93419 07298 73523 29497 50240 56396 47817 |
10TR | 00742 45102 | 42465 67138 |
15TR | 52476 | 95679 |
30TR | 85056 | 85107 |
2TỶ | 112759 | 456902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 11 | 67 |
200N | 281 | 185 |
400N | 3195 9921 4334 | 3362 8003 8120 |
1TR | 5472 | 1409 |
3TR | 65802 67449 87042 85770 60537 74992 55108 | 56734 63388 79065 98199 35583 31683 25271 |
10TR | 79321 20044 | 16754 63173 |
15TR | 75334 | 36269 |
30TR | 98401 | 72946 |
2TỶ | 533628 | 399117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 85 |
200N | 189 | 340 |
400N | 1450 5129 7392 | 6202 9786 6529 |
1TR | 2148 | 7298 |
3TR | 88947 82907 88810 94394 62166 23524 55676 | 21997 58662 23805 04347 53016 12264 67172 |
10TR | 77043 20812 | 95992 50404 |
15TR | 58424 | 19532 |
30TR | 53748 | 08748 |
2TỶ | 363116 | 185673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 11 | 59 |
200N | 659 | 042 |
400N | 5058 7040 7424 | 2053 4745 8483 |
1TR | 5283 | 1407 |
3TR | 77475 95224 03735 63874 51715 69563 76794 | 19050 19155 69807 87758 38561 13224 40306 |
10TR | 11807 97985 | 26815 04512 |
15TR | 36094 | 31978 |
30TR | 98001 | 90891 |
2TỶ | 739594 | 723062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung