KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 82 | 53 |
200N | 205 | 149 | 355 |
400N | 4941 4361 1794 | 7107 0655 9353 | 7714 6865 6216 |
1TR | 1447 | 3406 | 1371 |
3TR | 99220 03278 16928 14361 85125 84608 05179 | 93379 74771 19810 03921 85846 57888 12666 | 01006 67692 92851 53272 83867 49316 76601 |
10TR | 74310 20569 | 66475 38374 | 60012 75310 |
15TR | 22202 | 61759 | 64647 |
30TR | 21056 | 99831 | 07752 |
2TỶ | 819663 | 509294 | 006409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 71 |
200N | 994 | 805 |
400N | 4190 7977 9351 | 8494 0409 2876 |
1TR | 4586 | 8430 |
3TR | 34775 17730 33198 31392 90071 61519 66907 | 80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
10TR | 92107 66231 | 95401 48654 |
15TR | 84520 | 70406 |
30TR | 14129 | 43661 |
2TỶ | 139151 | 125194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 71 | 00 |
200N | 177 | 189 | 148 |
400N | 7068 8603 0453 | 4258 9149 6135 | 9757 9239 9274 |
1TR | 2349 | 0491 | 3056 |
3TR | 60748 17963 53583 24228 88454 97527 73569 | 95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 | 04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
10TR | 62382 31671 | 43869 82047 | 99844 28936 |
15TR | 62138 | 65349 | 39495 |
30TR | 88312 | 20622 | 38630 |
2TỶ | 905736 | 474538 | 379710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 27 | 78 |
200N | 977 | 417 |
400N | 0582 2036 0165 | 6267 3017 6953 |
1TR | 1155 | 7708 |
3TR | 92378 45146 11187 03270 28687 32674 97594 | 39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
10TR | 37874 23427 | 22942 80271 |
15TR | 79286 | 04810 |
30TR | 97615 | 50847 |
2TỶ | 006936 | 116920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 02 | 06 |
200N | 540 | 031 |
400N | 5846 9760 6178 | 7487 6594 1330 |
1TR | 9377 | 8506 |
3TR | 88142 74661 07378 52861 67565 43747 37436 | 34411 81707 99742 95451 73630 14661 26277 |
10TR | 93985 36889 | 43982 54342 |
15TR | 08505 | 61425 |
30TR | 81391 | 75146 |
2TỶ | 578116 | 368929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 38 | 54 |
200N | 884 | 127 |
400N | 6071 5597 7870 | 2486 5164 0373 |
1TR | 3514 | 8884 |
3TR | 49036 09295 08618 72894 36131 97675 73121 | 44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 |
10TR | 66069 12429 | 74518 52175 |
15TR | 24873 | 35423 |
30TR | 33072 | 11982 |
2TỶ | 805250 | 068129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 20 |
200N | 027 | 485 |
400N | 5894 7986 2526 | 0735 2738 8916 |
1TR | 6716 | 9564 |
3TR | 76768 82736 95548 57118 85659 84582 47268 | 46867 85245 22083 81206 56082 12556 87635 |
10TR | 54282 16145 | 93127 52070 |
15TR | 37362 | 99546 |
30TR | 13915 | 61866 |
2TỶ | 164281 | 318092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung