KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 86 |
200N | 897 | 134 |
400N | 0328 9039 2582 | 7975 3654 8870 |
1TR | 2817 | 1604 |
3TR | 02070 27432 88346 73083 04145 01742 02754 | 88545 81486 04089 03602 38144 45279 98210 |
10TR | 06546 62492 | 29729 05622 |
15TR | 13513 | 82622 |
30TR | 47189 | 94014 |
2TỶ | 599612 | 489709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 35 | 20 |
200N | 314 | 389 | 457 |
400N | 6576 1101 7390 | 4625 8127 9512 | 9606 3484 7956 |
1TR | 6432 | 8141 | 2614 |
3TR | 34711 26812 53779 06632 80386 04513 53041 | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 | 80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 |
10TR | 13117 92847 | 84804 21791 | 28694 88507 |
15TR | 67799 | 90307 | 27977 |
30TR | 05322 | 39690 | 37072 |
2TỶ | 110565 | 799350 | 052062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 76 |
200N | 079 | 983 |
400N | 8960 1927 2056 | 9080 2612 5615 |
1TR | 9545 | 5487 |
3TR | 21277 12193 86274 57767 26349 92641 55665 | 55862 08810 10167 11029 35582 61260 82048 |
10TR | 54610 67890 | 69473 60121 |
15TR | 08031 | 40356 |
30TR | 80384 | 39201 |
2TỶ | 720171 | 424362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 84 |
200N | 701 | 652 |
400N | 1199 0028 7176 | 5079 2752 4310 |
1TR | 8061 | 1927 |
3TR | 85365 27505 57335 60991 56747 04783 52200 | 41468 54224 69824 58955 17916 69712 50579 |
10TR | 69085 95010 | 07197 70343 |
15TR | 38590 | 51569 |
30TR | 08434 | 28488 |
2TỶ | 332472 | 216976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 07 | 56 |
200N | 742 | 188 |
400N | 2031 3224 5117 | 8576 0480 3677 |
1TR | 0126 | 4624 |
3TR | 17852 48133 05892 26813 84446 52036 69823 | 09502 97759 63823 83412 55000 91358 23795 |
10TR | 58674 53660 | 47761 04141 |
15TR | 13760 | 96884 |
30TR | 45917 | 27903 |
2TỶ | 075450 | 796239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai |
GL | |
100N | 85 |
200N | 751 |
400N | 6334 3594 4029 |
1TR | 8281 |
3TR | 93979 00182 06410 50571 32932 49918 92839 |
10TR | 87288 98375 |
15TR | 00305 |
30TR | 72194 |
2TỶ | 996716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 51 | 35 |
200N | 013 | 554 | 040 |
400N | 0113 6571 8640 | 2133 5358 2972 | 0110 8899 4563 |
1TR | 6605 | 6222 | 7141 |
3TR | 92063 55128 96036 22575 03126 61295 67934 | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 | 51538 95327 32668 31566 54463 58408 29312 |
10TR | 53614 17786 | 30943 77404 | 53485 71329 |
15TR | 91583 | 53125 | 49642 |
30TR | 29959 | 24758 | 10791 |
2TỶ | 845534 | 257192 | 738313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung