KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 02 |
200N | 718 | 877 |
400N | 9968 2538 8456 | 3322 6751 3080 |
1TR | 2070 | 0962 |
3TR | 27273 14913 95377 27029 45369 58561 88637 | 39994 93569 19926 63955 45986 44789 73763 |
10TR | 59676 18822 | 15053 36283 |
15TR | 32024 | 35419 |
30TR | 66889 | 81120 |
2TỶ | 950981 | 039003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 57 | 87 |
200N | 510 | 606 |
400N | 2224 9099 5008 | 0051 3452 6877 |
1TR | 0081 | 0999 |
3TR | 95913 26954 47920 59007 74279 34694 12373 | 49589 81687 06125 66662 69306 76625 42197 |
10TR | 50091 34894 | 97042 84588 |
15TR | 48230 | 96129 |
30TR | 75454 | 41203 |
2TỶ | 667510 | 056651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 43 | 45 | 49 |
200N | 629 | 441 | 234 |
400N | 0592 2655 1370 | 3862 8209 7453 | 2767 1542 1604 |
1TR | 0219 | 0556 | 6037 |
3TR | 46342 26976 36305 95356 99710 74195 61511 | 50924 56511 99053 83539 05315 17680 88347 | 35668 61801 01393 97200 74483 94143 89869 |
10TR | 48455 86569 | 01254 70215 | 50920 48377 |
15TR | 06542 | 12168 | 50784 |
30TR | 29137 | 49977 | 26123 |
2TỶ | 979567 | 356323 | 829339 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 70 |
200N | 028 | 269 |
400N | 1468 6932 5452 | 7534 4085 9345 |
1TR | 8729 | 2813 |
3TR | 73770 02029 71290 32435 97518 18435 21128 | 69705 88393 04916 11917 97852 23623 77450 |
10TR | 90931 95408 | 34844 00024 |
15TR | 75857 | 22592 |
30TR | 72308 | 46754 |
2TỶ | 093897 | 924218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 58 | 21 |
200N | 497 | 491 | 157 |
400N | 0616 6273 2691 | 8452 2413 2421 | 5829 0701 5852 |
1TR | 4743 | 9205 | 7434 |
3TR | 75940 10170 72811 31419 12715 54235 95497 | 46350 57827 73194 49102 47857 89073 60950 | 23663 01555 32616 36264 29724 31777 97437 |
10TR | 14766 38355 | 78524 41860 | 92416 28869 |
15TR | 53805 | 00280 | 75532 |
30TR | 58761 | 30121 | 94566 |
2TỶ | 885113 | 984301 | 55730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 82 |
200N | 800 | 823 |
400N | 3835 7156 3720 | 1284 4504 1856 |
1TR | 3021 | 2998 |
3TR | 08203 52579 51072 79342 77316 74199 97216 | 88987 98909 63426 04215 32206 97677 87122 |
10TR | 36067 24312 | 38167 05054 |
15TR | 32253 | 79669 |
30TR | 70880 | 02428 |
2TỶ | 142279 | 627698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 41 |
200N | 172 | 392 |
400N | 2582 4611 0449 | 7070 2094 8655 |
1TR | 2091 | 2382 |
3TR | 04710 73705 39818 65394 18020 70183 01882 | 72209 65212 46562 54214 18335 76280 77193 |
10TR | 75941 06581 | 89359 59440 |
15TR | 96592 | 88546 |
30TR | 94317 | 50903 |
2TỶ | 693676 | 075387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung