KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 44 | 89 |
200N | 257 | 821 |
400N | 7252 4425 0020 | 0056 8480 3048 |
1TR | 3901 | 4971 |
3TR | 27612 07071 91545 34604 13926 33939 52420 | 23710 21134 87721 15365 65726 80366 01163 |
10TR | 29647 18620 | 15881 82601 |
15TR | 25573 | 30207 |
30TR | 87407 | 28590 |
2TỶ | 107919 | 173634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 21 |
200N | 568 | 181 |
400N | 5927 3634 2171 | 4282 8791 5857 |
1TR | 8572 | 6267 |
3TR | 53105 80527 72687 59849 38233 24757 41951 | 14797 79683 09392 45457 75938 28906 69180 |
10TR | 88230 13889 | 49383 80726 |
15TR | 27695 | 23779 |
30TR | 74206 | 72800 |
2TỶ | 946303 | 015164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 87 |
200N | 293 | 375 |
400N | 5167 8684 0659 | 2738 1732 6225 |
1TR | 2823 | 3402 |
3TR | 77178 57109 17347 16692 61774 47123 03599 | 84919 69127 46124 00767 13174 21338 66858 |
10TR | 49773 89322 | 28178 80269 |
15TR | 94696 | 75600 |
30TR | 21210 | 25341 |
2TỶ | 513327 | 668552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 78 |
200N | 366 | 385 |
400N | 0455 0938 8540 | 1307 7750 6742 |
1TR | 0754 | 2219 |
3TR | 41569 76109 39690 99557 53203 43409 33207 | 64763 17369 63275 35261 47505 24259 21373 |
10TR | 66179 22664 | 67437 04212 |
15TR | 20367 | 01762 |
30TR | 61204 | 61528 |
2TỶ | 395117 | 630189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 02 | 34 |
200N | 596 | 176 | 873 |
400N | 3191 4624 0836 | 1000 7705 2924 | 2162 5762 1391 |
1TR | 3587 | 2864 | 5074 |
3TR | 80041 75058 58430 64499 87654 65772 59909 | 63255 82378 17023 31426 98549 65720 62059 | 42941 78793 65317 62639 62121 67729 56984 |
10TR | 71331 05446 | 97567 02388 | 38356 34327 |
15TR | 07699 | 54451 | 50105 |
30TR | 69796 | 08991 | 69098 |
2TỶ | 023659 | 246276 | 581408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 74 |
200N | 091 | 998 |
400N | 7525 1613 0580 | 1467 8338 5278 |
1TR | 3166 | 6573 |
3TR | 96643 43868 13698 75633 05696 59885 67173 | 13414 61297 94160 26471 26028 21226 78001 |
10TR | 39614 37842 | 55973 79305 |
15TR | 89697 | 81801 |
30TR | 28293 | 64585 |
2TỶ | 013391 | 691853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 49 | 26 |
200N | 545 | 014 | 394 |
400N | 2409 5938 4954 | 1156 3786 7639 | 2534 1522 9596 |
1TR | 0972 | 5853 | 8587 |
3TR | 24231 39785 45903 49058 60227 82888 54714 | 66171 08620 22150 37151 59052 86954 04953 | 17223 19773 05582 74525 85321 82180 28092 |
10TR | 52631 80945 | 38838 59925 | 92611 83228 |
15TR | 05796 | 87925 | 92328 |
30TR | 45898 | 33705 | 19952 |
2TỶ | 451561 | 832130 | 037781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung