KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 54 | 51 |
200N | 407 | 852 |
400N | 0822 2134 8682 | 2422 6024 4961 |
1TR | 8064 | 1778 |
3TR | 10832 64388 94247 53934 97203 62097 84438 | 06178 48632 39354 96221 04817 26406 90955 |
10TR | 68618 36781 | 69642 37896 |
15TR | 95582 | 64276 |
30TR | 32967 | 77456 |
2TỶ | 786086 | 392401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 79 | 96 |
200N | 555 | 366 |
400N | 2617 6712 5020 | 4626 0108 8952 |
1TR | 5166 | 8749 |
3TR | 08655 15057 19031 02561 32349 53358 08913 | 35150 57559 55662 82478 79918 45653 89035 |
10TR | 16885 67024 | 82214 01512 |
15TR | 25840 | 81426 |
30TR | 57662 | 07694 |
2TỶ | 734847 | 214360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 39 | 59 | 84 |
200N | 518 | 270 | 200 |
400N | 7561 4770 7513 | 1129 4198 5229 | 0607 2393 3125 |
1TR | 3729 | 6397 | 6168 |
3TR | 72484 00048 06400 87693 74725 36441 26952 | 96633 10243 34636 68191 41006 43115 12498 | 65621 05254 19146 67165 16512 17364 61443 |
10TR | 32919 61964 | 89113 98040 | 43183 63490 |
15TR | 16989 | 22218 | 74106 |
30TR | 85112 | 97195 | 14265 |
2TỶ | 487631 | 480407 | 247948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 51 | 23 |
200N | 130 | 618 |
400N | 0124 4560 0600 | 6594 2882 3103 |
1TR | 5433 | 1558 |
3TR | 51855 10266 60751 51367 33605 10716 32301 | 67685 33459 13212 77006 35361 95809 99035 |
10TR | 18376 11251 | 05486 98166 |
15TR | 90586 | 45205 |
30TR | 26517 | 42153 |
2TỶ | 618468 | 036495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 33 | 91 |
200N | 047 | 986 | 339 |
400N | 5415 4665 2156 | 9543 6781 5759 | 6815 0187 9868 |
1TR | 7438 | 1913 | 7018 |
3TR | 12180 57617 97679 08444 58784 20616 70880 | 80704 03274 71582 30688 96017 92943 41358 | 96606 31150 36724 23406 09728 96817 25427 |
10TR | 78431 15045 | 29644 96207 | 20855 16817 |
15TR | 57734 | 11496 | 03238 |
30TR | 47206 | 86913 | 11765 |
2TỶ | 564554 | 129839 | 760321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 80 | 70 |
200N | 083 | 566 |
400N | 3708 8863 1089 | 0740 8106 5008 |
1TR | 3500 | 9926 |
3TR | 99580 49177 67296 80410 56128 56941 04795 | 93144 76594 81603 62319 43708 16796 70698 |
10TR | 99754 28326 | 06667 70415 |
15TR | 17436 | 90549 |
30TR | 12179 | 14624 |
2TỶ | 573319 | 759798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 45 |
200N | 083 | 544 |
400N | 5413 6476 6367 | 9908 1720 6896 |
1TR | 9799 | 2050 |
3TR | 78013 87325 16674 36331 62214 83809 60869 | 52196 17653 26381 89752 97906 78114 90837 |
10TR | 69951 63361 | 20270 40268 |
15TR | 50590 | 79108 |
30TR | 42520 | 29019 |
2TỶ | 512833 | 974554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung