KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 13 |
200N | 652 | 995 |
400N | 2087 2309 2770 | 7043 1664 8441 |
1TR | 1224 | 1129 |
3TR | 05311 17851 00409 13108 74103 02042 35017 | 20896 61261 84569 05343 89045 71151 98568 |
10TR | 19649 13059 | 46915 17250 |
15TR | 44836 | 88003 |
30TR | 85126 | 57336 |
2TỶ | 589068 | 284560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 59 |
200N | 792 | 042 |
400N | 5670 6070 2342 | 3149 9788 1083 |
1TR | 1431 | 4555 |
3TR | 45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 | 89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 |
10TR | 92735 38972 | 38188 88736 |
15TR | 86654 | 01971 |
30TR | 35093 | 09694 |
2TỶ | 469506 | 815543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 79 |
200N | 887 | 207 |
400N | 0507 9123 3741 | 3224 3550 0801 |
1TR | 8133 | 5972 |
3TR | 79526 85080 20269 95344 24279 78604 96360 | 90340 44042 02667 63925 94258 64295 07587 |
10TR | 17662 29447 | 10993 87601 |
15TR | 27218 | 46614 |
30TR | 89088 | 23622 |
2TỶ | 226436 | 650162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 21 | 20 |
200N | 332 | 576 | 291 |
400N | 0759 0060 8198 | 1853 0805 9648 | 8478 4132 7614 |
1TR | 4796 | 3599 | 0947 |
3TR | 29853 04020 85369 30943 90268 64767 50148 | 90550 12973 75304 13381 76746 13779 76453 | 56378 54362 25212 34609 44403 56913 49576 |
10TR | 91660 37098 | 90441 28897 | 93145 73206 |
15TR | 50890 | 11171 | 74671 |
30TR | 91776 | 09164 | 28919 |
2TỶ | 461716 | 647110 | 327381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 55 |
200N | 333 | 632 |
400N | 7256 0385 9936 | 8488 5919 9646 |
1TR | 7473 | 1311 |
3TR | 06967 22482 64063 26282 87106 11067 66058 | 92579 64028 09127 43244 96595 79715 34556 |
10TR | 14762 11170 | 76255 42868 |
15TR | 53821 | 01976 |
30TR | 35349 | 97711 |
2TỶ | 264802 | 724854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 60 | 17 |
200N | 671 | 974 | 328 |
400N | 3066 6053 4655 | 6239 8974 1353 | 6577 8317 4771 |
1TR | 5358 | 5037 | 2999 |
3TR | 42131 68975 68364 10032 37606 94247 01692 | 68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 | 49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 |
10TR | 88608 35584 | 43416 35602 | 24959 27961 |
15TR | 82611 | 71157 | 33117 |
30TR | 84720 | 30209 | 55982 |
2TỶ | 196372 | 189202 | 267624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 15 |
200N | 507 | 387 |
400N | 5867 1883 6220 | 0139 1879 3463 |
1TR | 6161 | 3526 |
3TR | 64308 11295 84500 68038 80003 87220 67832 | 27923 83857 83809 58747 22687 98206 19472 |
10TR | 29056 89253 | 34173 41738 |
15TR | 32760 | 93844 |
30TR | 11797 | 39232 |
2TỶ | 657990 | 951922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung