KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 45 | 33 |
200N | 222 | 676 |
400N | 8983 3129 4458 | 9944 4391 0618 |
1TR | 1442 | 1010 |
3TR | 84975 69559 70902 41460 41812 17690 99901 | 31740 92769 71125 25262 23875 30746 60190 |
10TR | 07406 89144 | 15983 07984 |
15TR | 30827 | 90853 |
30TR | 50742 | 62797 |
2TỶ | 379158 | 140824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 50 |
200N | 488 | 894 |
400N | 0176 1398 5502 | 2231 6748 9705 |
1TR | 6818 | 8734 |
3TR | 46952 05307 26900 44153 51954 38051 82489 | 89825 15996 52449 51328 71828 43720 22344 |
10TR | 84427 42454 | 23944 96045 |
15TR | 63188 | 00937 |
30TR | 57038 | 24250 |
2TỶ | 233769 | 067942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 76 | 90 |
200N | 869 | 990 | 945 |
400N | 5305 2579 3495 | 3978 0333 7504 | 9339 2047 1316 |
1TR | 0705 | 1959 | 3060 |
3TR | 68872 49139 85171 82776 32310 38993 28335 | 50572 89904 12770 31714 88422 79296 38545 | 99047 52778 96997 19230 75061 93122 45862 |
10TR | 80173 05402 | 12294 23161 | 26217 70169 |
15TR | 27746 | 54201 | 61789 |
30TR | 57558 | 02067 | 17244 |
2TỶ | 214855 | 027040 | 906977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 91 |
200N | 857 | 573 |
400N | 0926 6037 4110 | 8140 2491 2807 |
1TR | 9701 | 5520 |
3TR | 54951 41393 68271 69825 32803 44259 92527 | 54212 21979 07859 69973 57709 77182 12419 |
10TR | 69001 34886 | 32634 29421 |
15TR | 12232 | 33679 |
30TR | 08560 | 99507 |
2TỶ | 572176 | 638673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 71 | 02 |
200N | 311 | 637 | 950 |
400N | 4872 4990 7682 | 8367 1289 6462 | 9571 6612 7127 |
1TR | 1631 | 7032 | 5313 |
3TR | 19041 29728 50776 47136 20784 01272 51866 | 64538 20496 93378 73103 87379 16180 57885 | 35428 62427 99404 78197 24726 13821 47459 |
10TR | 54484 67644 | 68780 04814 | 86888 96422 |
15TR | 40181 | 48175 | 99124 |
30TR | 96536 | 90655 | 98186 |
2TỶ | 526731 | 709736 | 252939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 26 | 86 |
200N | 255 | 561 |
400N | 3024 3217 9022 | 6271 5861 7588 |
1TR | 0224 | 5405 |
3TR | 14875 46942 37883 77037 56168 67598 80338 | 93335 44629 07046 59523 64797 27076 86012 |
10TR | 22333 38887 | 16448 64030 |
15TR | 07067 | 17355 |
30TR | 80617 | 41498 |
2TỶ | 994620 | 642539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 44 | 97 |
200N | 545 | 656 |
400N | 6266 9339 1380 | 9258 4280 2859 |
1TR | 1247 | 0387 |
3TR | 04234 87947 10208 07262 02828 20054 71483 | 98172 60871 37888 21068 20966 43964 00334 |
10TR | 55798 41087 | 40720 49943 |
15TR | 15190 | 15820 |
30TR | 02409 | 10350 |
2TỶ | 254198 | 623660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung