KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 33 |
200N | 130 | 461 |
400N | 7449 8619 4705 | 8503 7839 1507 |
1TR | 4086 | 6460 |
3TR | 05090 98973 09343 20067 63087 74454 03974 | 93956 25424 76375 12014 50258 78139 54272 |
10TR | 42705 70415 | 43980 07883 |
15TR | 85227 | 94824 |
30TR | 26411 | 87077 |
2TỶ | 783922 | 912101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 40 | 92 |
200N | 556 | 678 | 608 |
400N | 6051 2645 4373 | 0407 5357 2243 | 9801 6563 9296 |
1TR | 4467 | 3354 | 7619 |
3TR | 53051 56469 16279 35619 21624 79147 26466 | 85723 65846 70544 86548 64621 48424 56135 | 13385 26648 92990 51108 08115 04546 60826 |
10TR | 01389 43102 | 82118 67667 | 57116 05325 |
15TR | 18180 | 89986 | 08616 |
30TR | 29828 | 58102 | 54309 |
2TỶ | 574370 | 419018 | 784052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 46 | 78 |
200N | 117 | 526 |
400N | 7556 0600 3497 | 5435 1369 3102 |
1TR | 7146 | 4319 |
3TR | 98158 63973 25572 87054 29785 86739 99926 | 16654 31747 72435 28738 50280 29402 42386 |
10TR | 91925 91273 | 90430 06917 |
15TR | 13358 | 02679 |
30TR | 37865 | 96635 |
2TỶ | 963863 | 467407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 72 | 33 |
200N | 306 | 760 |
400N | 7069 5698 3776 | 8850 5028 2875 |
1TR | 7222 | 4833 |
3TR | 37671 43364 00657 59056 17848 64704 05816 | 84005 92988 71794 71061 41037 88536 05894 |
10TR | 83969 28967 | 94171 16663 |
15TR | 15045 | 36566 |
30TR | 56215 | 42324 |
2TỶ | 720751 | 246966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 77 | 54 |
200N | 789 | 328 |
400N | 7313 0955 7121 | 7866 7534 5577 |
1TR | 8567 | 7111 |
3TR | 33314 27634 22348 28028 01822 68146 37579 | 86870 19777 08176 21227 28177 68660 97315 |
10TR | 46758 14368 | 19229 99771 |
15TR | 61621 | 90841 |
30TR | 10008 | 05806 |
2TỶ | 393639 | 875052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 09 | 02 |
200N | 079 | 849 |
400N | 9426 6877 6431 | 7917 6138 4553 |
1TR | 2459 | 5326 |
3TR | 17198 84650 59617 35638 40507 62418 35278 | 48020 33798 15655 31278 65132 58983 06023 |
10TR | 79288 65747 | 93586 19793 |
15TR | 14035 | 78031 |
30TR | 97207 | 08747 |
2TỶ | 835023 | 697158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 03 | 30 |
200N | 155 | 246 | 861 |
400N | 4425 5794 9564 | 3274 9261 9893 | 3955 3531 8691 |
1TR | 2858 | 5509 | 9093 |
3TR | 74458 38871 88298 29828 85047 87803 35438 | 94405 20018 30017 62566 77320 31875 82148 | 97357 63585 00966 64632 21533 33240 24823 |
10TR | 60311 77826 | 50583 46146 | 52597 48966 |
15TR | 18934 | 03691 | 11379 |
30TR | 90224 | 68804 | 94197 |
2TỶ | 027860 | 678555 | 980133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung