KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 63 |
200N | 695 | 217 |
400N | 2570 1389 0623 | 8209 1690 7963 |
1TR | 3729 | 1535 |
3TR | 28302 86103 09804 00708 37915 61657 42249 | 85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
10TR | 16989 07045 | 18810 07829 |
15TR | 93933 | 11166 |
30TR | 28094 | 97033 |
2TỶ | 137619 | 481060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 15 |
200N | 156 | 416 |
400N | 2702 9374 0173 | 6460 2613 9240 |
1TR | 0730 | 5711 |
3TR | 28737 17793 98411 44121 30094 37001 10850 | 41178 26524 21274 48685 27261 64897 28381 |
10TR | 47367 73876 | 91733 25547 |
15TR | 19709 | 85262 |
30TR | 98968 | 58518 |
2TỶ | 960157 | 982874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 75 | 30 | 38 |
200N | 224 | 673 | 381 |
400N | 3070 9399 6343 | 2080 0534 7515 | 6733 5478 9545 |
1TR | 1163 | 5439 | 3647 |
3TR | 34931 80895 94153 07319 76325 34415 31973 | 63314 74721 21106 99647 29653 00263 48134 | 54362 52797 20146 78622 99402 38616 62017 |
10TR | 09746 22067 | 17437 17707 | 55931 57724 |
15TR | 45007 | 64183 | 57329 |
30TR | 67626 | 64675 | 30364 |
2TỶ | 080283 | 640897 | 552114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 17 |
200N | 891 | 238 |
400N | 8948 9889 6536 | 9571 1044 0801 |
1TR | 6244 | 3769 |
3TR | 36004 59971 81168 92262 80614 78643 64758 | 39570 77899 82384 42340 75992 47462 54204 |
10TR | 30898 84421 | 92836 78561 |
15TR | 48096 | 52476 |
30TR | 93014 | 21724 |
2TỶ | 880990 | 289385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 48 | 17 |
200N | 277 | 582 | 995 |
400N | 7902 4216 7186 | 6882 9461 8250 | 2494 7152 3169 |
1TR | 7795 | 7259 | 7209 |
3TR | 14367 55856 45990 02130 04769 74146 18604 | 46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 | 58375 45234 90231 79505 99599 33002 36135 |
10TR | 06922 65476 | 14384 91780 | 87627 07453 |
15TR | 19303 | 20959 | 75583 |
30TR | 69468 | 56831 | 94840 |
2TỶ | 841437 | 035507 | 635927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 75 | 47 |
200N | 334 | 241 |
400N | 0084 2535 3563 | 1398 4413 5203 |
1TR | 8954 | 1750 |
3TR | 50061 92038 07549 15801 16422 52156 70690 | 60217 66175 39913 50756 38214 19804 33011 |
10TR | 98248 66347 | 55030 08723 |
15TR | 10520 | 76960 |
30TR | 16569 | 36337 |
2TỶ | 529373 | 486367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 68 |
200N | 241 | 506 |
400N | 1751 2047 8005 | 0929 9430 8437 |
1TR | 7697 | 0952 |
3TR | 87768 43969 98613 87796 02130 68080 62252 | 06781 44437 83993 37215 59729 68456 59071 |
10TR | 93569 55934 | 30626 78833 |
15TR | 25708 | 16606 |
30TR | 67715 | 03363 |
2TỶ | 680712 | 014554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung