KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 39 |
200N | 257 | 024 |
400N | 3032 5131 0907 | 1335 3839 7173 |
1TR | 8524 | 0553 |
3TR | 65276 94960 20157 66548 42369 84178 17669 | 60753 68953 73030 26722 85588 06700 13071 |
10TR | 73455 50086 | 43126 06182 |
15TR | 65829 | 70435 |
30TR | 53326 | 07420 |
2TỶ | 237080 | 246908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 54 | 10 |
200N | 476 | 073 | 969 |
400N | 2005 3469 0219 | 5491 2253 4790 | 8467 9217 8053 |
1TR | 8013 | 2862 | 2458 |
3TR | 53340 85175 18959 93811 93100 44853 24391 | 72793 99497 86208 00781 59681 11586 24973 | 77685 63690 92934 75156 63791 59045 70974 |
10TR | 35691 68669 | 82123 28810 | 46932 13731 |
15TR | 10062 | 44118 | 57246 |
30TR | 09969 | 98079 | 30713 |
2TỶ | 170766 | 137564 | 932999 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 02 |
200N | 948 | 941 |
400N | 2845 9604 8126 | 4992 6766 1237 |
1TR | 8704 | 3769 |
3TR | 64194 00539 37472 63961 50468 71265 48961 | 37799 95679 99855 31010 81830 67548 70409 |
10TR | 65640 90179 | 13332 21397 |
15TR | 40705 | 70667 |
30TR | 62396 | 45572 |
2TỶ | 403951 | 875098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 81 | 49 |
200N | 817 | 294 | 329 |
400N | 1982 6817 4830 | 0297 0269 6704 | 7090 3919 2416 |
1TR | 3466 | 0870 | 4360 |
3TR | 53504 74139 09772 16850 24498 72180 01119 | 95093 24280 55992 15889 41151 16017 89730 | 01469 79451 00312 32684 79271 73507 56916 |
10TR | 87227 64733 | 00307 96487 | 04625 74630 |
15TR | 34381 | 08909 | 71074 |
30TR | 10721 | 94576 | 05686 |
2TỶ | 448906 | 859306 | 768441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 74 |
200N | 173 | 960 |
400N | 3908 9550 9796 | 9167 9114 3678 |
1TR | 7015 | 4882 |
3TR | 59146 04940 95916 77800 86357 39311 72367 | 78134 63547 88397 56805 38784 39982 29935 |
10TR | 27851 42283 | 81315 75748 |
15TR | 52418 | 89978 |
30TR | 61015 | 98928 |
2TỶ | 928662 | 654200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 56 |
200N | 945 | 257 |
400N | 8537 3676 9484 | 2234 8328 1189 |
1TR | 5771 | 4703 |
3TR | 81685 09705 97181 49283 63384 68189 38781 | 98301 85220 89305 50072 55870 44692 20320 |
10TR | 78477 70933 | 66069 76230 |
15TR | 66723 | 90432 |
30TR | 45005 | 63885 |
2TỶ | 675489 | 489600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 23 | 28 |
200N | 590 | 645 |
400N | 8202 7731 2202 | 2246 4489 4857 |
1TR | 4066 | 8652 |
3TR | 38830 18669 93614 03427 05794 63201 87850 | 40308 17694 77233 00815 93888 83482 04548 |
10TR | 17738 10417 | 41654 95552 |
15TR | 81328 | 03910 |
30TR | 60078 | 86822 |
2TỶ | 382486 | 004390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung