KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 39 | 90 |
200N | 804 | 275 |
400N | 1608 0983 0911 | 9478 2339 7936 |
1TR | 2757 | 1799 |
3TR | 91960 85886 38232 75666 88586 67733 98778 | 32088 52632 18750 79640 38758 55481 29571 |
10TR | 78780 05798 | 37603 75049 |
15TR | 65240 | 74111 |
30TR | 46215 | 39107 |
2TỶ | 249357 | 943955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 85 |
200N | 671 | 131 |
400N | 3180 3957 9425 | 1344 6276 2218 |
1TR | 8192 | 6492 |
3TR | 18539 73598 42023 98671 29843 96855 16301 | 93651 95389 85926 95167 31376 57605 61028 |
10TR | 68751 35216 | 54445 14644 |
15TR | 66280 | 04539 |
30TR | 22595 | 88647 |
2TỶ | 087676 | 410445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 67 | 43 |
200N | 103 | 556 | 286 |
400N | 1964 3950 1657 | 2380 3861 4415 | 1408 9118 9180 |
1TR | 7902 | 3830 | 2345 |
3TR | 85980 06629 62537 45909 36728 37129 00830 | 25176 73262 24951 43335 06003 51166 16422 | 63200 71426 51783 51799 57229 84910 32754 |
10TR | 32154 74169 | 65779 13982 | 93018 14018 |
15TR | 34575 | 39926 | 99158 |
30TR | 23112 | 46821 | 09943 |
2TỶ | 095482 | 015417 | 469714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 91 | 30 |
200N | 541 | 100 |
400N | 1900 0536 3390 | 0862 1118 8940 |
1TR | 3686 | 8190 |
3TR | 56728 34477 68801 50024 25715 56152 54980 | 79554 12650 34398 53970 30531 71734 07500 |
10TR | 69112 84025 | 07194 55720 |
15TR | 95789 | 88867 |
30TR | 38179 | 51705 |
2TỶ | 167781 | 029543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 08 | 40 |
200N | 227 | 831 | 153 |
400N | 9986 9612 8964 | 1471 6452 0451 | 5554 5098 1540 |
1TR | 6221 | 8799 | 6678 |
3TR | 46776 19144 32653 37787 45241 84513 54802 | 78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 | 23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
10TR | 25906 22969 | 08009 55026 | 79181 53013 |
15TR | 63646 | 01019 | 85601 |
30TR | 00476 | 52568 | 13585 |
2TỶ | 004094 | 514091 | 331684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 78 | 33 |
200N | 079 | 599 |
400N | 5618 2117 0303 | 3571 8813 1257 |
1TR | 8189 | 7030 |
3TR | 68190 66433 61148 73832 75862 37425 69762 | 77984 95377 12660 76841 60133 77098 70512 |
10TR | 64628 39124 | 17809 54336 |
15TR | 57782 | 64004 |
30TR | 42156 | 87366 |
2TỶ | 904071 | 170437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 24 | 56 |
200N | 410 | 692 |
400N | 0539 5486 8785 | 7677 1597 5729 |
1TR | 4996 | 9119 |
3TR | 05606 88609 80728 94865 10428 73316 66057 | 02190 95181 13211 95327 35749 06871 85073 |
10TR | 79221 75813 | 78022 08962 |
15TR | 25213 | 45506 |
30TR | 51609 | 38822 |
2TỶ | 665638 | 039178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung