KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 93 | 55 |
200N | 851 | 951 |
400N | 8591 5352 8426 | 9804 1477 3980 |
1TR | 7676 | 8231 |
3TR | 46227 19083 14029 30750 32164 80852 85499 | 76845 72966 04082 69754 03367 98249 49600 |
10TR | 26593 15948 | 50667 28732 |
15TR | 46256 | 92121 |
30TR | 45411 | 49612 |
2TỶ | 194977 | 056865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 05 |
200N | 324 | 915 |
400N | 3218 8209 3246 | 9810 7654 4198 |
1TR | 9096 | 4176 |
3TR | 85895 32745 29744 93295 71200 54603 91608 | 87883 67563 55582 50652 41597 33266 36682 |
10TR | 10796 59454 | 77755 44794 |
15TR | 22810 | 92442 |
30TR | 93257 | 10674 |
2TỶ | 069280 | 606073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 27 | 00 |
200N | 559 | 758 | 705 |
400N | 2818 6831 0928 | 1831 1902 2861 | 8421 7620 6370 |
1TR | 9149 | 5402 | 7755 |
3TR | 08003 93635 21648 05581 87256 03893 53594 | 49242 51345 42336 52968 14051 12009 95276 | 54714 36968 91792 95293 67113 72756 59030 |
10TR | 36920 39022 | 79168 24484 | 55295 92553 |
15TR | 74737 | 89768 | 82827 |
30TR | 07448 | 10324 | 27924 |
2TỶ | 423420 | 677189 | 764785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 02 | 82 |
200N | 278 | 363 |
400N | 9421 4833 8876 | 9899 3660 8235 |
1TR | 9201 | 1850 |
3TR | 12319 31428 28463 32576 92599 64571 22246 | 96110 33658 15525 90560 24755 29628 87497 |
10TR | 10710 19135 | 23963 05860 |
15TR | 42436 | 74604 |
30TR | 96597 | 78902 |
2TỶ | 802592 | 414795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 73 | 40 |
200N | 295 | 055 | 340 |
400N | 8332 9858 0934 | 9781 2867 9408 | 3115 5864 6979 |
1TR | 5563 | 0670 | 5629 |
3TR | 96946 41666 13199 33007 25835 37031 59993 | 14499 48403 66783 44082 85504 56269 59905 | 22912 18141 00484 44777 28086 44477 62183 |
10TR | 40483 22911 | 55817 36633 | 43809 45583 |
15TR | 06992 | 96795 | 80302 |
30TR | 55591 | 34828 | 00673 |
2TỶ | 076965 | 527464 | 184504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 23 |
200N | 088 | 192 |
400N | 6501 0702 3656 | 2627 0950 5066 |
1TR | 8548 | 1396 |
3TR | 79666 65793 68751 83248 50507 75837 85748 | 81835 56776 22519 33380 54468 09038 98818 |
10TR | 91291 10142 | 95101 38175 |
15TR | 82173 | 68041 |
30TR | 63004 | 89257 |
2TỶ | 206569 | 753145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 04 |
200N | 473 | 749 |
400N | 7876 0653 3540 | 4701 9342 4200 |
1TR | 5524 | 9087 |
3TR | 83734 07158 29051 14340 09373 55831 96768 | 45399 13972 63562 62465 70974 79081 05438 |
10TR | 35110 35723 | 62632 31994 |
15TR | 64379 | 09785 |
30TR | 53200 | 45475 |
2TỶ | 174066 | 836507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung