KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 82 | 80 |
200N | 320 | 822 |
400N | 1753 7324 2463 | 6814 0242 1427 |
1TR | 8432 | 9149 |
3TR | 93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
10TR | 19346 71707 | 85813 30459 |
15TR | 89302 | 93372 |
30TR | 99128 | 60963 |
2TỶ | 052051 | 849868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 64 |
200N | 660 | 050 |
400N | 8475 1755 4063 | 0706 9872 4719 |
1TR | 9896 | 2030 |
3TR | 85713 28383 51744 19930 50394 32260 27272 | 70673 04293 96430 05725 76306 54635 03802 |
10TR | 61464 08638 | 31080 76896 |
15TR | 56532 | 51201 |
30TR | 66075 | 68550 |
2TỶ | 494560 | 327159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 80 |
200N | 726 | 378 |
400N | 7284 6608 1646 | 3441 1602 8071 |
1TR | 1063 | 8756 |
3TR | 36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 | 12633 22267 65292 11167 07586 10000 87806 |
10TR | 59400 20757 | 57510 91767 |
15TR | 81764 | 62470 |
30TR | 20653 | 81930 |
2TỶ | 493305 | 358287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 86 | 49 |
200N | 387 | 576 | 301 |
400N | 0800 3009 5474 | 6319 6127 9626 | 2669 4590 2553 |
1TR | 5155 | 2116 | 0379 |
3TR | 16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 | 98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 | 85384 94880 26818 92869 47053 78682 07476 |
10TR | 11218 74391 | 37926 89100 | 26306 20055 |
15TR | 19241 | 83579 | 00488 |
30TR | 82099 | 37607 | 11716 |
2TỶ | 271859 | 752286 | 789185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 22 | 38 |
200N | 276 | 857 | 711 |
400N | 6926 2444 9768 | 3388 1672 4873 | 6030 7021 0542 |
1TR | 5770 | 7147 | 2991 |
3TR | 37458 98635 61538 70474 06985 54860 37188 | 44829 01672 51821 10352 13939 17579 04644 | 29099 63899 57969 99362 47683 17976 65445 |
10TR | 75452 71286 | 19579 27348 | 08462 43510 |
15TR | 60212 | 43231 | 09213 |
30TR | 75149 | 76888 | 09006 |
2TỶ | 508319 | 432888 | 462218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 32 | 24 |
200N | 542 | 411 |
400N | 5864 4415 0218 | 3032 8153 0991 |
1TR | 8101 | 5047 |
3TR | 86828 10605 94454 78090 21596 54326 74975 | 77180 89761 46841 75261 55025 93535 93257 |
10TR | 99182 55151 | 59231 38946 |
15TR | 15877 | 07936 |
30TR | 25969 | 87825 |
2TỶ | 193067 | 997754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 89 | 27 | 74 |
200N | 785 | 383 | 785 |
400N | 3879 9595 5873 | 2798 6517 9020 | 8303 7087 5012 |
1TR | 3216 | 2070 | 2781 |
3TR | 86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 | 07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 | 33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 |
10TR | 80467 89196 | 37322 69833 | 12767 54622 |
15TR | 51487 | 51366 | 84839 |
30TR | 39224 | 99686 | 71341 |
2TỶ | 028549 | 639029 | 274615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung