KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 93 |
200N | 975 | 167 |
400N | 8136 3264 6203 | 4609 7177 0235 |
1TR | 8421 | 2031 |
3TR | 74516 16493 72860 15495 12604 46804 39404 | 65202 48778 90139 22698 56356 52565 30650 |
10TR | 28957 19097 | 42365 72821 |
15TR | 22597 | 32322 |
30TR | 27296 | 21705 |
2TỶ | 073354 | 557660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 79 |
200N | 277 | 962 |
400N | 3656 0497 8234 | 2324 2479 0905 |
1TR | 8647 | 2101 |
3TR | 57834 02568 04192 99164 95225 99033 00491 | 02850 46433 36468 83529 98686 11630 32684 |
10TR | 68279 27671 | 77861 21783 |
15TR | 03479 | 37767 |
30TR | 40803 | 60860 |
2TỶ | 771723 | 491233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 52 |
200N | 037 | 182 |
400N | 2864 6307 4887 | 0345 6377 5468 |
1TR | 3356 | 5259 |
3TR | 83885 26162 99950 86466 64710 49885 87561 | 64576 19195 91608 18973 21558 69552 86849 |
10TR | 18387 09880 | 37734 57699 |
15TR | 85982 | 80617 |
30TR | 53315 | 91154 |
2TỶ | 637168 | 835462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 08 |
200N | 418 | 891 |
400N | 0807 3142 9318 | 7175 8507 6190 |
1TR | 9170 | 8119 |
3TR | 93708 86336 27374 99183 60036 98293 40519 | 05748 55914 94043 94625 36869 57078 95161 |
10TR | 47883 30586 | 05592 18471 |
15TR | 66404 | 22498 |
30TR | 92335 | 66001 |
2TỶ | 632201 | 373055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 31 |
200N | 950 | 133 |
400N | 5104 2683 3730 | 2325 1585 8048 |
1TR | 1120 | 0626 |
3TR | 76937 62857 41133 15009 46861 18352 58613 | 84021 71359 01343 15604 06349 00996 77673 |
10TR | 27871 18909 | 17589 71989 |
15TR | 14179 | 39872 |
30TR | 53223 | 98401 |
2TỶ | 595843 | 615863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 36 | 94 |
200N | 447 | 143 | 247 |
400N | 4543 8928 0906 | 6179 6735 1916 | 4222 2994 4318 |
1TR | 0927 | 9780 | 1504 |
3TR | 78551 16242 18367 21265 07912 62790 76503 | 81875 82231 97489 60058 71178 17708 83253 | 44455 94816 79846 48372 34196 40830 61332 |
10TR | 14684 77488 | 83057 18359 | 61900 07760 |
15TR | 76143 | 93269 | 60113 |
30TR | 74579 | 37256 | 98961 |
2TỶ | 660218 | 653472 | 410893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 79 | 94 |
200N | 106 | 028 |
400N | 4380 8986 4468 | 7326 3029 7763 |
1TR | 8513 | 6235 |
3TR | 67229 60919 36077 25772 42122 96529 92632 | 47172 09290 27001 25491 33375 37927 04376 |
10TR | 16604 66919 | 95107 64793 |
15TR | 28925 | 76045 |
30TR | 94068 | 12740 |
2TỶ | 951510 | 519309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung