KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 83 |
200N | 964 | 406 |
400N | 4640 1227 8394 | 8437 6290 4456 |
1TR | 6613 | 9018 |
3TR | 25129 44043 13967 33115 71943 94872 03006 | 85152 88195 92059 58440 81706 43024 90542 |
10TR | 21052 18081 | 90541 72035 |
15TR | 91043 | 15310 |
30TR | 85495 | 91191 |
2TỶ | 944336 | 254047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 15 | 17 |
200N | 586 | 142 |
400N | 7260 1389 7113 | 0608 4062 9071 |
1TR | 5074 | 4131 |
3TR | 67298 90915 28190 22588 65090 41221 52049 | 94550 91062 98533 11845 96694 42435 11761 |
10TR | 63483 61477 | 31627 36701 |
15TR | 75703 | 84313 |
30TR | 29465 | 37319 |
2TỶ | 682569 | 118993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 50 | 44 |
200N | 460 | 184 | 434 |
400N | 9730 4027 9020 | 1667 3422 1555 | 5556 2621 4315 |
1TR | 2923 | 6304 | 7006 |
3TR | 97457 39815 64519 50654 06951 81987 18849 | 73884 04933 50437 22503 39004 70407 23534 | 71570 68743 04972 98744 85596 82125 92068 |
10TR | 04020 55916 | 07241 74097 | 44214 48881 |
15TR | 27693 | 67646 | 28887 |
30TR | 56575 | 63540 | 24798 |
2TỶ | 340213 | 190576 | 577713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 32 | 91 |
200N | 764 | 760 |
400N | 1546 9915 3430 | 5940 6310 3134 |
1TR | 4142 | 9829 |
3TR | 79770 63811 45836 68147 89632 62208 11901 | 34992 95092 13102 34813 30488 42303 36556 |
10TR | 35375 28005 | 14675 44903 |
15TR | 62865 | 70524 |
30TR | 89112 | 87875 |
2TỶ | 667254 | 587430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 73 | 10 |
200N | 950 | 206 | 590 |
400N | 5652 5524 4319 | 4630 9007 0316 | 0838 8613 9615 |
1TR | 8553 | 4638 | 4756 |
3TR | 26965 50594 69396 11563 24678 35037 87558 | 09158 41990 25632 08332 69170 70846 98799 | 42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
10TR | 30570 71120 | 62609 94083 | 70254 61121 |
15TR | 13113 | 98079 | 81659 |
30TR | 65578 | 09229 | 75114 |
2TỶ | 107850 | 208802 | 314721 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 25 |
200N | 898 | 514 |
400N | 6136 7965 0695 | 7069 6771 8817 |
1TR | 4181 | 4213 |
3TR | 39804 74022 73505 24996 20342 64095 59551 | 22027 35101 33416 92780 42605 68676 89100 |
10TR | 81506 76042 | 41053 06196 |
15TR | 79232 | 18379 |
30TR | 36105 | 60135 |
2TỶ | 391279 | 649078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 87 | 35 |
200N | 537 | 596 |
400N | 3775 8929 0391 | 5509 1377 6996 |
1TR | 9542 | 2217 |
3TR | 07888 85631 47391 33828 54372 45637 84230 | 29303 57399 35367 78512 85254 68128 63376 |
10TR | 93393 11591 | 83957 65236 |
15TR | 51668 | 28299 |
30TR | 36008 | 39858 |
2TỶ | 933358 | 590796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung