KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 34 | 76 |
200N | 610 | 556 |
400N | 4662 0290 5694 | 7105 8719 8326 |
1TR | 5278 | 2966 |
3TR | 50841 33951 07183 70742 63324 76898 85398 | 60610 57486 21207 43766 73833 13805 64691 |
10TR | 23757 30338 | 75220 62655 |
15TR | 91205 | 79812 |
30TR | 94251 | 21753 |
2TỶ | 274525 | 249539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 26 | 40 |
200N | 577 | 858 |
400N | 0939 1139 2670 | 8553 8674 2884 |
1TR | 7613 | 4760 |
3TR | 08834 62213 14876 80711 90143 57586 64435 | 87020 09576 28949 22287 19015 60961 00509 |
10TR | 73738 37701 | 83959 70151 |
15TR | 18661 | 94504 |
30TR | 24774 | 40058 |
2TỶ | 580479 | 223514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 63 | 64 | 95 |
200N | 883 | 137 | 239 |
400N | 5942 1157 5878 | 3508 9437 4564 | 9174 8418 9516 |
1TR | 5686 | 9881 | 8962 |
3TR | 57318 30807 13316 52367 07341 27000 82753 | 56405 42719 94303 71195 21668 43720 93147 | 50842 44938 69562 65499 68599 20745 30018 |
10TR | 98072 02304 | 03519 85446 | 64584 12277 |
15TR | 97070 | 50585 | 65396 |
30TR | 45820 | 49095 | 26466 |
2TỶ | 605637 | 345251 | 484678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 60 |
200N | 375 | 307 |
400N | 6369 8131 5816 | 1903 5724 2272 |
1TR | 7348 | 2869 |
3TR | 24996 44141 03417 26652 33217 81403 32592 | 68478 49553 98638 82600 24620 32497 32859 |
10TR | 98564 53368 | 36906 20409 |
15TR | 21413 | 31530 |
30TR | 00953 | 97355 |
2TỶ | 907119 | 744511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 52 | 28 | 31 |
200N | 802 | 010 | 034 |
400N | 6805 5052 6567 | 7799 8198 2919 | 5363 5671 4596 |
1TR | 6601 | 9493 | 3476 |
3TR | 08676 54553 16030 19098 75707 23926 70482 | 60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 | 32244 68935 70372 98320 70809 36080 69505 |
10TR | 14566 10272 | 92865 91992 | 17980 84770 |
15TR | 85737 | 07358 | 15031 |
30TR | 33860 | 28757 | 17743 |
2TỶ | 825397 | 946973 | 595385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 76 | 36 |
200N | 273 | 898 |
400N | 9956 4978 3757 | 2338 9100 0530 |
1TR | 3014 | 9446 |
3TR | 33393 60599 84373 80536 23236 26909 20630 | 58269 47110 84537 87056 27715 63376 17085 |
10TR | 39112 12373 | 07607 60534 |
15TR | 99847 | 68210 |
30TR | 17125 | 02006 |
2TỶ | 437938 | 141201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 75 |
200N | 190 | 274 |
400N | 8119 5323 3042 | 8613 5021 4935 |
1TR | 3062 | 6382 |
3TR | 85375 12918 83769 22286 58855 44271 78410 | 52550 01288 30298 81964 45817 77877 20474 |
10TR | 51890 48519 | 36472 26784 |
15TR | 61551 | 84986 |
30TR | 15855 | 28574 |
2TỶ | 414499 | 443611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung