KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 66 | 07 | 56 | 20 |
200N | 364 | 736 | 154 | 991 |
400N | 4297 2441 5058 | 8755 4634 1924 | 1065 7045 1521 | 6279 5494 1746 |
1TR | 9400 | 4650 | 6711 | 6849 |
3TR | 38645 72292 69585 74954 93983 18315 49896 | 06023 58028 37198 24645 25203 49388 17929 | 66778 49339 71787 03754 59481 45641 72316 | 72470 62730 28192 09489 93577 43779 82365 |
10TR | 04045 61732 | 17675 21103 | 53176 72766 | 36380 29095 |
15TR | 81053 | 46001 | 13125 | 66437 |
30TR | 80683 | 22070 | 45395 | 66452 |
2TỶ | 051036 | 460942 | 414398 | 947208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 94 | 83 |
200N | 913 | 256 | 985 |
400N | 5521 0296 6447 | 8377 8727 4212 | 9142 3838 2044 |
1TR | 3684 | 5572 | 7171 |
3TR | 33345 67770 34588 89391 90860 41010 68904 | 17986 99436 77776 15948 18836 79407 88554 | 68687 75791 42585 66961 53721 99318 50417 |
10TR | 71174 28128 | 40405 19694 | 64523 02016 |
15TR | 12715 | 71392 | 12868 |
30TR | 36529 | 93993 | 27816 |
2TỶ | 693316 | 922443 | 012632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #352 ngày 02/11/2019
02 15 34 35 48 50 32
Giá trị Jackpot 1
49,723,313,700
Giá trị Jackpot 2
5,039,046,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,723,313,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,039,046,000 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 445 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,956 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2019 |
9 2 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12XK-5XK-2XK 93894 |
G.Nhất | 36798 |
G.Nhì | 56510 41495 |
G.Ba | 53725 76107 75567 34646 88093 62567 |
G.Tư | 0439 7764 0981 9281 |
G.Năm | 3955 2862 3373 1779 1194 1402 |
G.Sáu | 459 145 869 |
G.Bảy | 65 46 47 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100