KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/11/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL44 | 11KS44 | 28TV44 | |
100N | 39 | 15 | 78 |
200N | 871 | 341 | 460 |
400N | 1208 4070 1203 | 7627 3958 9014 | 8719 3091 8296 |
1TR | 8897 | 1861 | 9840 |
3TR | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 |
10TR | 74328 50372 | 84778 38292 | 62906 71008 |
15TR | 18958 | 06719 | 35335 |
30TR | 75768 | 79582 | 76308 |
2TỶ | 869780 | 171932 | 490201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 65 | 44 |
200N | 028 | 317 |
400N | 2983 9271 1187 | 1249 9467 5771 |
1TR | 9381 | 1433 |
3TR | 79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 | 54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
10TR | 12301 00962 | 09287 24469 |
15TR | 00426 | 20990 |
30TR | 65028 | 12557 |
2TỶ | 574361 | 908608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #513 ngày 01/11/2019
06 11 20 30 37 40
Giá trị Jackpot
23,289,402,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,289,402,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 847 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,003 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #84 ngày 01/11/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 76 |
511 208 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 97 |
265 532 889 035 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 136 |
372 286 797 468 427 418 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 142 |
900 026 122 067 773 953 764 982 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 290 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,366 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2019 |
3 8 9 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6XH-4XH-13XH 23568 |
G.Nhất | 89592 |
G.Nhì | 22392 51423 |
G.Ba | 94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
G.Tư | 6416 3652 8503 1764 |
G.Năm | 3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
G.Sáu | 456 871 639 |
G.Bảy | 51 83 72 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100