KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/10/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 07 | 61 | 55 |
200N | 590 | 626 | 916 |
400N | 8847 6563 5302 | 5615 9785 6118 | 2880 9729 7255 |
1TR | 8790 | 7224 | 8711 |
3TR | 99445 75629 74567 22108 40450 52534 18373 | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 | 59406 55691 90507 68208 69667 91943 06372 |
10TR | 54441 39850 | 45706 84950 | 62155 89344 |
15TR | 75259 | 14804 | 94899 |
30TR | 37013 | 81762 | 43185 |
2TỶ | 802925 | 882173 | 397354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 59 |
200N | 262 | 283 |
400N | 0579 6524 0162 | 0117 7855 8253 |
1TR | 9976 | 8684 |
3TR | 23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 | 06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
10TR | 97703 40478 | 07517 97842 |
15TR | 35314 | 69952 |
30TR | 23886 | 12141 |
2TỶ | 596136 | 553961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #512 ngày 30/10/2019
02 05 08 12 29 38
Giá trị Jackpot
21,917,627,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,917,627,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,013 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,234 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #83 ngày 30/10/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: |
272 302 |
Đặc biệt 1Tỷ: |
Giải nhất 350K: |
206 613 038 558 |
Giải nhất 40Tr: |
Giải nhì 210K: |
947 508 524 517 248 864 |
Giải nhì 10Tr: |
Giải ba 100K: |
916 778 961 126 810 830 871 407 |
Giải ba 5Tr: |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2019 |
6 3 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1XF-3XF-5XF 40698 |
G.Nhất | 13263 |
G.Nhì | 18823 02599 |
G.Ba | 23878 76689 85196 84446 03642 06211 |
G.Tư | 4068 2030 9545 3250 |
G.Năm | 9371 4054 4727 0468 0649 9414 |
G.Sáu | 749 756 503 |
G.Bảy | 26 24 47 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100