KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/10/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 50 | 73 | 85 |
200N | 661 | 411 | 322 |
400N | 2776 1554 8289 | 9776 7343 2519 | 7185 6001 4354 |
1TR | 6977 | 8572 | 7453 |
3TR | 52051 45376 24342 10218 29713 60900 82634 | 02487 67428 00486 11169 09363 15359 98051 | 19842 73173 00729 61623 28284 01299 24375 |
10TR | 16002 30063 | 32274 13613 | 20127 95353 |
15TR | 37377 | 51372 | 92205 |
30TR | 64443 | 35640 | 01188 |
2TỶ | 256744 | 228498 | 702453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 31 |
200N | 776 | 811 |
400N | 9021 0542 5290 | 7468 8102 2949 |
1TR | 1708 | 9594 |
3TR | 88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 | 84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
10TR | 68041 92396 | 50919 70891 |
15TR | 80389 | 87201 |
30TR | 41821 | 29108 |
2TỶ | 194510 | 973434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #350 ngày 29/10/2019
12 15 16 31 43 55 11
Giá trị Jackpot 1
46,241,529,150
Giá trị Jackpot 2
4,652,181,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,241,529,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,652,181,050 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 490 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,306 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2019 |
4 7 5 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4XE-10XE-11XE 42342 |
G.Nhất | 41504 |
G.Nhì | 27155 37714 |
G.Ba | 56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
G.Tư | 4799 7996 4171 5139 |
G.Năm | 1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
G.Sáu | 156 358 667 |
G.Bảy | 52 76 43 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100