KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/03/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 88 | 61 | 96 |
200N | 287 | 246 | 859 |
400N | 1631 4951 3757 | 4334 5027 1893 | 8073 0816 6972 |
1TR | 3959 | 4780 | 4411 |
3TR | 41508 24826 45182 73671 85846 97062 08561 | 97714 16230 97351 78874 13626 63851 65317 | 10050 58717 42231 63907 06760 85979 75556 |
10TR | 06528 07460 | 94305 20039 | 37236 45453 |
15TR | 99808 | 54997 | 43866 |
30TR | 49376 | 60915 | 21124 |
2TỶ | 278706 | 931881 | 084706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 08 | 93 |
200N | 501 | 750 |
400N | 0955 8223 7382 | 4336 7536 6558 |
1TR | 1360 | 5619 |
3TR | 89589 85331 91626 71174 53129 79422 99511 | 93326 51487 22085 60763 52823 65009 15467 |
10TR | 41992 42693 | 63955 11176 |
15TR | 53249 | 23945 |
30TR | 32874 | 85175 |
2TỶ | 950262 | 592831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 03/03/2020
14 15 31 40 43 49 12
Giá trị Jackpot 1
80,559,793,650
Giá trị Jackpot 2
5,964,207,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,559,793,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,964,207,600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 838 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,293 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2020 |
7 0 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6DU-11DU-15DU 38823 |
G.Nhất | 33276 |
G.Nhì | 12937 37028 |
G.Ba | 36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
G.Tư | 8592 1640 4926 2018 |
G.Năm | 9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
G.Sáu | 998 658 806 |
G.Bảy | 66 16 72 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100