KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2020 |
7 0 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6DU-11DU-15DU 38823 |
G.Nhất | 33276 |
G.Nhì | 12937 37028 |
G.Ba | 36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
G.Tư | 8592 1640 4926 2018 |
G.Năm | 9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
G.Sáu | 998 658 806 |
G.Bảy | 66 16 72 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/03/2020 |
1 1 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7DV-9DV-11DV 73787 |
G.Nhất | 32978 |
G.Nhì | 82365 65300 |
G.Ba | 32078 35556 19862 70756 61815 40242 |
G.Tư | 2323 9382 4812 5049 |
G.Năm | 4577 2820 0337 9518 4758 8860 |
G.Sáu | 247 296 506 |
G.Bảy | 85 66 74 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/03/2020 |
1 7 0 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12DX-4DX-14DX 04635 |
G.Nhất | 24477 |
G.Nhì | 92504 48155 |
G.Ba | 91788 96646 01218 09416 92449 38877 |
G.Tư | 3072 3669 3689 7911 |
G.Năm | 2609 0708 1715 5013 7401 9860 |
G.Sáu | 062 672 747 |
G.Bảy | 18 30 81 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/02/2020 |
8 0 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1DY-5DY-13DY 80805 |
G.Nhất | 71818 |
G.Nhì | 88766 13763 |
G.Ba | 55750 78938 52389 71702 44422 82346 |
G.Tư | 7287 1433 9786 7570 |
G.Năm | 9568 2954 6203 3326 6645 3852 |
G.Sáu | 915 810 212 |
G.Bảy | 94 10 05 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2020
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2020 |
1 6 8 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6DZ-11DZ-12DZ 45982 |
G.Nhất | 62271 |
G.Nhì | 76182 59955 |
G.Ba | 72241 64855 42396 76780 05407 18088 |
G.Tư | 0834 0924 1415 6482 |
G.Năm | 0609 5070 1146 4157 9139 3659 |
G.Sáu | 804 723 789 |
G.Bảy | 65 98 27 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/02/2020 |
2 5 6 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6CA-5CA-8CA 26422 |
G.Nhất | 29343 |
G.Nhì | 35383 77943 |
G.Ba | 62852 93482 53844 55177 79573 40786 |
G.Tư | 3712 0691 5662 2082 |
G.Năm | 3891 9905 7400 6147 7958 6420 |
G.Sáu | 194 020 360 |
G.Bảy | 52 81 07 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2020 |
1 1 5 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2CB-4CB-10CB 23146 |
G.Nhất | 98019 |
G.Nhì | 87234 29114 |
G.Ba | 91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
G.Tư | 9570 4164 8316 1663 |
G.Năm | 1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
G.Sáu | 403 810 362 |
G.Bảy | 83 96 47 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep