In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K14-T44AT4-K1
100N
59
21
81
200N
651
964
755
400N
1344
3255
6397
8766
1996
4627
8033
1184
4234
1TR
4173
6034
2449
3TR
99002
05818
99803
94507
90168
96212
90812
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
10TR
74241
85862
11207
91284
87780
08849
15TR
92015
12780
07038
30TR
31421
48554
44762
2TỶ
098711
423995
152942
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
63
65
200N
436
923
400N
7367
3706
3430
7872
0519
8134
1TR
2272
9700
3TR
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
10TR
46378
20332
26038
03382
15TR
98594
03511
30TR
87561
72391
2TỶ
842178
736302
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #861 ngày 04/04/2023
13 28 41 42 47 51 09
Giá trị Jackpot 1
38,918,931,150
Giá trị Jackpot 2
4,617,807,750
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 38,918,931,150
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,617,807,750
Giải nhất 5 số 5 40,000,000
Giải nhì 4 số 479 500,000
Giải ba 3 số 10,509 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #242 ngày 04/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
961
580
2 Tỷ 1
Giải nhất
088
256
102
725
30Tr 0
Giải nhì
166
554
200
502
722
802
10Tr 0
Giải ba
135
436
759
414
851
991
638
869
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 51
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 437
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,140
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  04/04/2023
3
 
4
9
 
6
9
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 04/04/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 1-15-11-3-7-6PB
75345
G.Nhất
58033
G.Nhì
53624
14990
G.Ba
65024
54180
48496
98824
68882
50488
G.Tư
1050
3793
9904
2976
G.Năm
6534
1659
3601
3421
3084
1283
G.Sáu
615
045
950
G.Bảy
44
38
59
88
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL