KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/06/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23-T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 03 | 32 | 93 |
200N | 443 | 278 | 056 |
400N | 7051 3748 4932 | 0423 1312 9175 | 4659 1303 5350 |
1TR | 7057 | 9322 | 6359 |
3TR | 91989 93667 05913 47224 77669 09379 80866 | 06210 77234 06123 43599 57816 43398 86714 | 67352 02081 40422 45675 60768 18371 07372 |
10TR | 56854 60438 | 05909 04851 | 42520 37239 |
15TR | 06961 | 17445 | 92096 |
30TR | 65586 | 69008 | 43862 |
2TỶ | 267164 | 264625 | 369728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 65 |
200N | 069 | 076 |
400N | 0841 0598 6450 | 5940 2391 7971 |
1TR | 4892 | 9434 |
3TR | 93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 | 88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
10TR | 65629 80456 | 53082 15922 |
15TR | 41827 | 99943 |
30TR | 64720 | 18088 |
2TỶ | 438668 | 044686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #888 ngày 06/06/2023
01 14 23 27 44 50 43
Giá trị Jackpot 1
48,285,119,100
Giá trị Jackpot 2
4,542,281,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,285,119,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,542,281,150 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 628 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,040 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #269 ngày 06/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 211 933 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 943 675 121 685 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 524 516 074 431 938 669 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 787 374 029 037 732 327 038 195 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 452 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,090 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/06/2023 |
6 5 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-8-4-3-10-7SB 83079 |
G.Nhất | 15731 |
G.Nhì | 32457 82498 |
G.Ba | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
G.Tư | 3761 3762 1876 5343 |
G.Năm | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
G.Sáu | 425 236 119 |
G.Bảy | 70 90 07 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100