KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/03/2012
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 71 | 55 | 26 |
200N | 098 | 523 | 059 |
400N | 9846 5744 7164 | 6183 7744 8187 | 7865 9750 8671 |
1TR | 2160 | 4355 | 1010 |
3TR | 73487 38992 89526 22755 42543 28143 45645 | 53596 39145 09656 17327 60102 65412 95828 | 11089 47463 27344 66986 47522 06153 26488 |
10TR | 98138 00024 | 20790 91608 | 24123 77976 |
15TR | 83285 | 09244 | 20123 |
30TR | 05291 | 53347 | 59161 |
2TỶ | 570150 | 757248 | 017468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 39 | 75 |
200N | 388 | 505 | 932 |
400N | 8895 3834 0397 | 4104 7786 8343 | 3795 6627 9047 |
1TR | 0037 | 5053 | 1357 |
3TR | 88899 09898 03978 89026 38721 88689 45304 | 68199 25940 17034 52965 27929 17711 89387 | 53963 36687 45908 30482 41490 96995 18420 |
10TR | 17143 50603 | 28417 30068 | 82000 94045 |
15TR | 79174 | 81717 | 83861 |
30TR | 99864 | 30031 | 53042 |
2TỶ | 95144 | 99859 | 42079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/03/2012 |
8 3 7 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51110 |
G.Nhất | 64055 |
G.Nhì | 79117 44979 |
G.Ba | 31098 98274 06880 89652 70158 17188 |
G.Tư | 3488 1998 7305 5485 |
G.Năm | 2151 7414 4096 1010 7996 0775 |
G.Sáu | 966 793 156 |
G.Bảy | 67 33 65 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100