KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 45 | 78 | 88 | 94 |
200N | 713 | 782 | 925 | 886 |
400N | 1265 3941 0050 | 1333 9566 3830 | 1291 3933 2647 | 1616 4536 5088 |
1TR | 6072 | 2531 | 5510 | 9604 |
3TR | 55576 18936 54735 39748 39425 71069 32282 | 75940 61596 06886 68787 89867 70792 92947 | 31149 88578 62072 81844 61985 61092 11828 | 91543 64410 54879 52059 36485 84603 50341 |
10TR | 23275 62301 | 72597 66461 | 17705 60701 | 55326 02231 |
15TR | 28897 | 92199 | 72254 | 28393 |
30TR | 64534 | 57935 | 89153 | 52492 |
2TỶ | 099329 | 676600 | 383183 | 133596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 34 | 93 |
200N | 899 | 389 | 807 |
400N | 5427 7839 1377 | 7411 7091 8147 | 1986 1248 2298 |
1TR | 5743 | 7426 | 5297 |
3TR | 99523 33828 31729 42380 41854 80252 69331 | 68446 04920 35446 48538 60803 93042 75896 | 87864 76902 04832 22569 12215 62918 62908 |
10TR | 93000 98829 | 26527 29343 | 29974 40358 |
15TR | 85480 | 75803 | 40457 |
30TR | 03629 | 64056 | 54829 |
2TỶ | 37207 | 92199 | 45334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2012 |
7 9 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 69675 |
G.Nhất | 91518 |
G.Nhì | 23835 29477 |
G.Ba | 42540 36146 08967 53384 57934 97934 |
G.Tư | 7273 3211 0499 9519 |
G.Năm | 7801 1546 1943 2350 2737 7500 |
G.Sáu | 370 119 354 |
G.Bảy | 45 15 21 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100