KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2012 |
7 9 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 69675 |
G.Nhất | 91518 |
G.Nhì | 23835 29477 |
G.Ba | 42540 36146 08967 53384 57934 97934 |
G.Tư | 7273 3211 0499 9519 |
G.Năm | 7801 1546 1943 2350 2737 7500 |
G.Sáu | 370 119 354 |
G.Bảy | 45 15 21 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/03/2012 |
9 1 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16081 |
G.Nhất | 33498 |
G.Nhì | 03993 46821 |
G.Ba | 62949 76509 28762 47651 70958 58889 |
G.Tư | 5353 0000 5444 8625 |
G.Năm | 2300 7451 8385 0418 0575 3391 |
G.Sáu | 386 479 228 |
G.Bảy | 19 00 41 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/03/2012 |
8 3 7 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51110 |
G.Nhất | 64055 |
G.Nhì | 79117 44979 |
G.Ba | 31098 98274 06880 89652 70158 17188 |
G.Tư | 3488 1998 7305 5485 |
G.Năm | 2151 7414 4096 1010 7996 0775 |
G.Sáu | 966 793 156 |
G.Bảy | 67 33 65 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/03/2012 |
4 6 3 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 99806 |
G.Nhất | 18993 |
G.Nhì | 17082 54546 |
G.Ba | 39364 18724 96428 62668 80116 23171 |
G.Tư | 2547 3457 7669 2097 |
G.Năm | 9719 5609 4534 6041 7005 0177 |
G.Sáu | 060 698 372 |
G.Bảy | 25 39 86 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/03/2012 |
8 7 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 73599 |
G.Nhất | 39158 |
G.Nhì | 29917 59162 |
G.Ba | 23828 83499 96750 40940 71178 46239 |
G.Tư | 9023 5737 3995 6322 |
G.Năm | 1768 5650 7609 8590 6533 0294 |
G.Sáu | 848 294 087 |
G.Bảy | 26 87 72 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/03/2012 |
4 1 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 99914 |
G.Nhất | 17604 |
G.Nhì | 93396 47244 |
G.Ba | 96584 81860 92456 83841 46241 60613 |
G.Tư | 8634 2031 9948 5430 |
G.Năm | 0412 5363 2088 2250 1029 7405 |
G.Sáu | 962 120 718 |
G.Bảy | 17 35 29 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/03/2012 |
9 6 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 96968 |
G.Nhất | 17808 |
G.Nhì | 60948 29741 |
G.Ba | 59415 71528 36713 85986 33196 43613 |
G.Tư | 6656 4304 3234 7024 |
G.Năm | 8861 9995 9757 8585 5035 9246 |
G.Sáu | 188 654 786 |
G.Bảy | 86 29 35 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep