KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/11/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL45 | 11K45 | 33TV45 | |
100N | 67 | 50 | 98 |
200N | 088 | 374 | 352 |
400N | 5276 2049 0374 | 8739 6002 4106 | 5442 9969 6579 |
1TR | 9131 | 5427 | 7567 |
3TR | 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
10TR | 84609 28324 | 91382 08202 | 88472 28614 |
15TR | 47106 | 24580 | 71701 |
30TR | 34436 | 14981 | 60295 |
2TỶ | 605144 | 241914 | 165737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 80 |
200N | 716 | 350 |
400N | 8634 0793 9653 | 9735 9088 9046 |
1TR | 5331 | 7678 |
3TR | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
10TR | 63152 02398 | 42443 69242 |
15TR | 15852 | 37692 |
30TR | 84140 | 45734 |
2TỶ | 067741 | 576049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1274 ngày 08/11/2024
11 15 18 27 34 37
Giá trị Jackpot
37,004,206,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,004,206,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,911 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #845 ngày 08/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
222 108 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
571 222 082 622 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 77 |
756 569 428 294 844 873 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 104 |
856 033 020 276 119 480 335 693 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 430 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,597 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
0 3 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-9-15-1-13-5-16-19 VN 48543 |
G.Nhất | 43216 |
G.Nhì | 88291 68728 |
G.Ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.Tư | 2398 0681 8944 3103 |
G.Năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.Sáu | 396 702 132 |
G.Bảy | 08 46 58 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100