KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | T7K2 | K2T7 | |
100N | 28 | 74 | 94 | 07 |
200N | 907 | 430 | 971 | 134 |
400N | 5458 1025 3531 | 9037 8119 6644 | 5568 3542 7037 | 4157 4971 7295 |
1TR | 2268 | 7415 | 1222 | 7410 |
3TR | 61525 21458 12006 58198 39226 75687 14754 | 62253 73064 97575 19412 91223 77164 90562 | 18123 48539 43179 77600 75777 42544 08818 | 14357 60089 49107 79494 17478 92580 66565 |
10TR | 65349 48527 | 64191 34862 | 57008 38894 | 47160 54724 |
15TR | 34739 | 23722 | 32904 | 17158 |
30TR | 27722 | 83625 | 83427 | 29742 |
2TỶ | 313797 | 865183 | 886546 | 063480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 96 | 27 |
200N | 925 | 605 | 495 |
400N | 4250 2873 3658 | 0787 2841 6436 | 8660 0368 7965 |
1TR | 5499 | 3966 | 7050 |
3TR | 50593 54753 28522 73559 00275 47079 67775 | 17289 79572 63444 76208 07206 97014 06746 | 30596 54891 03458 80166 36129 98895 00607 |
10TR | 29554 48939 | 01749 29317 | 43978 78964 |
15TR | 46338 | 90557 | 63527 |
30TR | 62879 | 07721 | 61690 |
2TỶ | 918029 | 409612 | 969379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2015 |
3 5 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 48009 |
G.Nhất | 90065 |
G.Nhì | 62241 08728 |
G.Ba | 12573 89864 73604 34010 65808 34230 |
G.Tư | 1019 1320 7371 5810 |
G.Năm | 4432 0636 1100 0942 8168 1530 |
G.Sáu | 438 885 568 |
G.Bảy | 17 68 59 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100