KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 96 | 27 |
200N | 925 | 605 | 495 |
400N | 4250 2873 3658 | 0787 2841 6436 | 8660 0368 7965 |
1TR | 5499 | 3966 | 7050 |
3TR | 50593 54753 28522 73559 00275 47079 67775 | 17289 79572 63444 76208 07206 97014 06746 | 30596 54891 03458 80166 36129 98895 00607 |
10TR | 29554 48939 | 01749 29317 | 43978 78964 |
15TR | 46338 | 90557 | 63527 |
30TR | 62879 | 07721 | 61690 |
2TỶ | 918029 | 409612 | 969379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 81 |
200N | 133 | 314 |
400N | 9172 2859 5844 | 6703 4954 5436 |
1TR | 6115 | 5459 |
3TR | 53698 68396 84609 69211 79831 56905 45333 | 12553 89310 36148 70917 88286 66258 67839 |
10TR | 50607 07642 | 14485 03608 |
15TR | 14637 | 84420 |
30TR | 15429 | 18586 |
2TỶ | 553614 | 595090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 22 | 29 |
200N | 889 | 509 | 816 |
400N | 9685 1871 7046 | 9066 3344 5439 | 0547 0439 4424 |
1TR | 3522 | 1669 | 5935 |
3TR | 80947 47395 48747 92269 97250 84060 75820 | 88659 96266 40819 84380 35355 28735 55769 | 60799 04795 60581 51612 61269 91910 08607 |
10TR | 70948 70390 | 01744 24751 | 41500 49893 |
15TR | 82872 | 86947 | 44564 |
30TR | 47655 | 55657 | 41223 |
2TỶ | 217451 | 867548 | 521500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 91 | 63 |
200N | 083 | 979 |
400N | 7201 6166 8542 | 1168 5968 9754 |
1TR | 8609 | 9541 |
3TR | 04185 07646 61857 93125 69258 09514 15732 | 50416 47964 43397 85906 98917 97325 42094 |
10TR | 55930 31769 | 88965 94641 |
15TR | 98782 | 52198 |
30TR | 14603 | 04681 |
2TỶ | 467814 | 622519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 16 |
200N | 627 | 478 |
400N | 9184 5275 5649 | 9966 3916 8446 |
1TR | 6071 | 1745 |
3TR | 60400 35997 22444 17275 87215 96405 45044 | 20411 23430 43115 91564 26656 23905 79759 |
10TR | 67604 58494 | 34737 21198 |
15TR | 71452 | 79849 |
30TR | 98847 | 30425 |
2TỶ | 394115 | 884764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 22 | 51 |
200N | 810 | 173 |
400N | 3259 5856 7313 | 0732 3026 1790 |
1TR | 7299 | 2613 |
3TR | 81529 81670 78418 94783 94088 21658 07796 | 31323 61653 55356 69260 41265 92252 59607 |
10TR | 05928 20686 | 36930 02402 |
15TR | 56354 | 88495 |
30TR | 28108 | 73196 |
2TỶ | 393403 | 346322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 63 |
200N | 408 | 692 |
400N | 6399 4963 5705 | 2603 9506 2574 |
1TR | 5019 | 4984 |
3TR | 84913 08515 61275 06118 65256 82112 51528 | 99308 52297 63633 29990 44436 68779 16743 |
10TR | 98522 85074 | 66984 97851 |
15TR | 59167 | 24039 |
30TR | 10644 | 08332 |
2TỶ | 857365 | 162066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung